DANH MỤC
BỔ SUNG NGÀNH, NGHỀ ĐÀO TẠO MÃ CẤP IV ĐỘ TRUNG CẤP, TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
(Ban hành kèm theo Thông tư số 06/TT-BLĐTBXH ngày 28 tháng 01 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội)
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
||
Mã |
Tên gọi |
Mã |
Tên gọi |
5 |
Trình độ trung cấp |
6 |
Trình độ cao đẳng |
514 |
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
614 |
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
51402 |
Đào tạo giáo viên |
61402 |
Đào tạo giáo viên |
5140204 |
Sư phạm kỹ thuật xây dựng |
6140204 |
Sư phạm kỹ thuật xây dựng |
521 |
Nghệ thuật |
621 |
Nghệ thuật |
52102 |
Nghệ thuật trình diễn |
62102 |
Nghệ thuật trình diễn |
|
6210202 |
Nghệ thuật biểu diễn dân ca | |
5210237 |
Tạp kỹ |
6210237 |
Tạp kỹ |
5210238 |
Công nghệ âm nhạc |
|
|
522 |
Nhân văn |
622 |
Nhân văn |
52202 |
Ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
62202 |
Ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
5220216 |
Tiếng Anh thương mại |
6220216 |
Tiếng Anh thương mại |
5220217 |
Tiếng Anh du lịch |
6220217 |
Tiếng Anh du lịch |
5220218 |
Tiếng Anh lễ tân nhà hàng – Khách sạn |
6220218 |
Tiếng Anh lễ tân nhà hàng – Khách sạn |
532 |
Báo chí và thông tin |
632 |
Báo chí và thông tin |
53201 |
Báo chí và truyền thông |
63201 |
Báo chí và truyền thông |
|
6320104 |
Công nghệ phát thanh – truyền hình | |
53202 |
Thông tin – Thư viện |
63202 |
Thông tin – Thư viện |
|
6320208 |
Thư viện – Thông tin | |
|
6320209 |
Công nghệ thiết bị trường học | |
53203 |
Văn thư – Lưu trữ – Bảo tàng |
63203 |
Văn thư – Lưu trữ – Bảo tàng |
|
6320302 |
Văn thư – Lưu trữ | |
534 |
Kinh doanh và quản lý |
634 |
Kinh doanh và quản lý |
53401 |
Kinh doanh |
63401 |
Kinh doanh |
|
6340102 |
Kinh doanh xuất nhập khẩu | |
|
6340120 |
Bán hàng trong siêu thị | |
5340123 |
Hành chính logistics |
6340123 |
Hành chính logistics |
53403 |
Kế toán – Kiểm toán |
63403 |
Kế toán – Kiểm toán |
|
6340306 |
Kế toán tin học | |
5340311 |
Kế toán thuế |
5340311 |
Kế toán thuế |
5340312 |
Kế toán nội bộ |
5340312 |
Kế toán nội bộ |
53404 |
Quản trị – Quản lý |
63404 |
Quản trị – Quản lý |
|
6340425 |
Quản lý kho hàng | |
5340438 |
Quản lý giao nhận hàng hóa |
|
|
|
6340439 |
Quản lý vận tải và dịch vụ logistics | |
|
6340440 |
Quản lý vận hành cảng | |
|
6340441 |
Quản lý chất lượng thực phẩm | |
5340442 |
Giám sát kho hàng |
6340442 |
Giám sát kho hàng |
5340443 |
Quản lý siêu thị |
6340443 |
Quản lý siêu thị |
538 |
Pháp luật |
638 |
Pháp luật |
53801 |
Luật |
63801 |
Luật |
5380102 |
Pháp luật về quản lý hành chính công |
6380102 |
Pháp luật về quản lý hành chính công |
53802 |
Dịch vụ pháp lý |
63802 |
Dịch vụ pháp lý |
5380203 |
Tư pháp cơ sở |
6380203 |
Tư pháp cơ sở |
5380204 |
Pháp chế doanh nghiệp |
6380204 |
Pháp chế doanh nghiệp |
5380205 |
Dịch vụ pháp lý doanh nghiệp |
6380205 |
Dịch vụ pháp lý doanh nghiệp |
5380206 |
Dịch vụ pháp lý về đất đai |
6380206 |
Dịch vụ pháp lý về đất đai |
5380207 |
Dịch vụ pháp lý về tố tụng |
6380207 |
Dịch vụ pháp lý về tố tụng |
5380208 |
Trợ lý tổ chức hành nghề công chứng |
6380208 |
Trợ lý tổ chức hành nghề công chứng |
5380209 |
Trợ lý tổ chức hành nghề luật sư |
6380209 |
Trợ lý tổ chức hành nghề luật sư |
5380210 |
Trợ lý tổ chức đấu giá tài sản |
6380210 |
Trợ lý tổ chức đấu giá tài sản |
5380211 |
Trợ lý tổ chức hành nghề thừa phát lại |
6380211 |
Trợ lý tổ chức hành nghề thừa phát lại |
548 |
Máy tính và công nghệ thông tin |
648 |
Máy tính và công nghệ thông tin |
54801 |
Máy tính |
64801 |
Máy tính |
5480107 |
Điện tử máy tính |
6480107 |
Điện tử máy tính |
5480108 |
Đồ họa đa phương tiện |
6480108 |
Đồ họa đa phương tiện |
551 |
Công nghệ kỹ thuật |
651 |
Công nghệ kỹ thuật |
55101 |
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng |
65101 |
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng |
5510121 |
Công nghệ kỹ thuật hạ tầng đô thị |
6510121 |
Công nghệ kỹ thuật hạ tầng đô thị |
55103 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
65103 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
5510313 |
Công nghệ kỹ thuật hệ thống năng lượng mặt trời |
6510313 |
Công nghệ kỹ thuật hệ thống năng lượng mặt trời |
5510314 |
Công nghệ điện tử và năng lượng tòa nhà |
6510314 |
Công nghệ điện tử và năng lượng tòa nhà |
5510315 |
Công nghệ cơ khí, sưởi ấm và điều hòa không khí |
6510315 |
Công nghệ cơ khí, sưởi ấm và điều hòa không khí |
55105 |
Công nghệ sản xuất |
65105 |
Công nghệ sản xuất |
|
6510516 |
Sản xuất gạch Ceramic | |
|
6510517 |
Sản xuất gạch Granit | |
55107 |
Công nghệ dầu khí và khai thác |
65107 |
Công nghệ dầu khí và khai thác |
|
6510706 |
Kỹ thuật xăng dầu | |
55108 |
Công nghệ kỹ thuật in |
65108 |
Công nghệ kỹ thuật in |
|
6510805 |
Công nghệ bao bì | |
5510806 |
Công nghệ gia công bao bì |
|
|
5510807 |
Công nghệ chế tạo khuôn bế |
|
|
552 |
Kỹ thuật |
652 |
Kỹ thuật |
55201 |
Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật |
65201 |
Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật |
5520192 |
Vận hành máy xúc thủy lực |
|
|
5520193 |
Vận hành máy gạt |
|
|
5520194 |
Bảo trì hệ thống sản xuất tự động |
6520194 |
Bảo trì hệ thống sản xuất tự động |
5520195 |
Bảo trì hệ thống điều khiển và vận hành tầu cá |
6520195 |
Bảo trì hệ thống điều khiển và vận hành tầu cá |
5520196 |
Kỹ thuật bảo dưỡng sửa chữa xe cơ giới |
6520196 |
Kỹ thuật bảo dưỡng sửa chữa xe cơ giới |
|
6520197 |
Kỹ thuật lập trình, gia công trên máy CNC | |
5520198 |
Cơ khí xây dựng |
6520198 |
Cơ khí xây dựng |
55202 |
Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
65202 |
Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
5520270 |
Lắp đặt bảo trì hệ thống năng lượng tái tạo |
6520270 |
Lắp đặt bảo trì hệ thống năng lượng tái tạo |
5520271 |
Vận hành nhà máy điện gió, điện mặt trời |
6520271 |
Vận hành nhà máy điện gió, điện mặt trời |
554 |
Sản xuất và chế biến |
654 |
Sản xuất và chế biến |
55402 |
Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da |
65402 |
Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da |
5540214 |
Sản xuất muối và hóa chất sau muối |
6540214 |
Sản xuất muối và hóa chất sau muối |
|
6549003 |
Công nghệ kỹ thuật chế biến mủ Cao su | |
562 |
Nông, lâm nghiệp và thủy sản |
662 |
Nông, lâm nghiệp và thủy sản |
56201 |
Nông nghiệp |
66201 |
Nông nghiệp |
|
6620120 |
Chăn nuôi – Thú y | |
5620131 |
Nông nghiệp công nghệ cao |
6620131 |
Nông nghiệp công nghệ cao |
|
6620132 |
Nông lâm kết hợp | |
564 |
Thú y |
664 |
Thú y |
56402 |
Dịch vụ thú y |
66402 |
Dịch vụ thú y |
5640201 |
Dịch vụ thú y |
|
|
572 |
Sức khoẻ |
672 |
Sức khoẻ |
57202 |
Dược học |
67202 |
Dược học |
5720204 |
Dược cộng đồng |
6720204 |
Dược cộng đồng |
5720205 |
Dược liệu dược học cổ truyền |
6720205 |
Dược liệu dược học cổ truyền |
5720206 |
Bào chế dược phẩm |
6720206 |
Bào chế dược phẩm |
57203 |
Điều dưỡng – Hộ sinh |
67203 |
Điều dưỡng – Hộ sinh |
5720304 |
Điều dưỡng nha khoa |
6720304 |
Điều dưỡng nha khoa |
585 |
Môi trường và bảo vệ môi trường |
685 |
Môi trường và bảo vệ môi trường |
58501 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
68501 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
|
6850103 |
Quản lý tài nguyên và môi trường | |
|
6850112 |
Kiểm soát và bảo vệ môi trường | |
586 |
An ninh, quốc phòng |
686 |
An ninh, quốc phòng |
58601 |
An ninh và trật tự xã hội |
68601 |
An ninh và trật tự xã hội |
|
6860105 |
Kỹ thuật hình sự | |
|
6860106 |
Trinh sát an ninh | |
|
6860107 |
Trinh sát cảnh sát | |
|
6860109 |
Quản lý nhà nước về an ninh trật tự | |
|
6860110 |
Quản lý trật tự an toàn giao thông | |
|
6860113 |
Cảnh vệ | |
|
6860114 |
Vũ trang bảo vệ an ninh trật tự | |
|
6860116 |
Kỹ thuật mật mã | |
5860117 |
Trinh sát đặc biệt |
|
|
5860118 |
Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp |
6860118 |
Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp |
5860119 |
Hậu cần Công an nhân dân |
6860119 |
Hậu cần Công an nhân dân |
5860120 |
Hồ sơ nghiệp vụ |
6860120 |
Hồ sơ nghiệp vụ |
5860121 |
Huấn luyện quân sự, võ thuật |
6860121 |
Huấn luyện quân sự, võ thuật |
DANH MỤC NGÀNH, NGHỀ ĐÀO TẠO MÃ CẤP IV TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP, TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
LIST OF TRADE AND OCCUPATIONS WITH LEVEL-IV CODE OF COLLEGE AND INTERMEDIATE LEVELS
(Kèm theo Thông tư số 06/2019/TT-BLĐTBXH ngày 28 tháng 01 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội)
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
|
||
Mã |
Tên gọi |
Mã |
Tên gọi |
Tên tiếng Anh |
5 | Trình độ trung cấp | 6 | Trình độ cao đẳng |
|
514 | Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên | 614 | Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên | Educational Science and Teacher Training |
51402 | Đào tạo giáo viên | 61402 | Đào tạo giáo viên | Teacher Training |
5140201 | Sư phạm dạy nghề | 6140201 | Sư phạm dạy nghề | Vocational pedagogy |
6140202 | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | Industrial Technical Pedagogy | ||
6140203 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp | Agricultural Technical Pedagogy | ||
5140204 | Sư phạm kỹ thuật xây dựng | 6140204 | Sư phạm kỹ thuật xây dựng | Constructional Technical Pedagogy |
521 | Nghệ thuật | 621 | Nghệ thuật | Arts |
52101 | Mỹ thuật | 62101 | Mỹ thuật | Fine Arts |
5210101 | Kỹ thuật điêu khắc gỗ | 6210101 | Kỹ thuật điêu khắc gỗ | Wood carving |
5210102 | Điêu khắc | 6210102 | Điêu khắc | Sculpture |
5210103 | Hội họa | 6210103 | Hội họa | Painting |
5210104 | Đồ họa | 6210104 | Đồ họa | Graphics |
5210105 | Gốm | 6210105 | Gốm | Pottery |
52102 | Nghệ thuật trình diễn | 62102 | Nghệ thuật trình diễn | Performing Arts |
5210201 | Nghệ thuật biểu diễn ca kịch Huế | Performing arts of Huế court music | ||
5210202 | Nghệ thuật biểu diễn dân ca | 6210202 | Nghệ thuật biểu diễn dân ca | Performing arts of folk |
5210203 | Nghệ thuật biểu diễn chèo | Performing arts of chèo | ||
5210204 | Nghệ thuật biểu diễn tuồng | Performing arts of tuồng | ||
5210205 | Nghệ thuật biểu diễn cải lương | Performing arts of cải lương | ||
5210206 | Nghệ thuật biểu diễn kịch múa | Performing arts of theatre dancing | ||
5210207 | Nghệ thuật biểu diễn múa dân gian dân tộc | Performing arts of traditional dance | ||
5210208 | Nghệ thuật biểu diễn xiếc | Performing arts of circus | ||
5210209 | Nghệ thuật biểu diễn dân ca quan họ | Performing arts of quan họ | ||
5210210 | Nghệ thuật biểu diễn kịch nói | Performing arts of drama | ||
5210211 | Diễn viên kịch – điện ảnh | 6210211 | Diễn viên kịch – điện ảnh | Drama – Cinema Actor |
6210212 | Diễn viên sân khấu kịch hát | Musical theatre actor | ||
6210213 | Diễn viên múa | Dancer | ||
5210214 | Biên đạo múa | 6210214 | Biên đạo múa | Choreographer |
6210215 | Huấn luyện múa | Dance instructor | ||
5210216 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | 6210216 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | Traditional instruments performer |
5210217 | Biểu diễn nhạc cụ phương Tây | 6210217 | Biểu diễn nhạc cụ phương tây | Western instruments performer |
5210218 | Đờn ca nhạc tài tử Nam Bộ | Đờn ca tài tử music and song in the South | ||
5210219 | Nhạc công kịch hát dân tộc | Traditional folk songs musician | ||
5210220 | Nhạc công truyền thống Huế | Traditional Huế court music musician | ||
5210221 | Piano | 6210221 | Piano | Piano |
5210222 | Nhạc Jazz | 6210222 | Nhạc Jazz | Jazz |
5210223 | Violon | Violon | ||
5210224 | Organ | Organ | ||
5210225 | Thanh nhạc | 6210225 | Thanh nhạc | Vocal training |
5210226 | Lý thuyết âm nhạc | Musical theory | ||
5210227 | Sáng tác âm nhạc | 6210227 | Sáng tác âm nhạc | Composer |
5210228 | Chỉ huy hợp xướng | 6210228 | Chỉ huy âm nhạc | Choir leader |
5210229 | Biên tập và dàn dựng ca, múa, nhạc | Song, dance and music edition and arrangement | ||
5210230 | Sản xuất phim | 6210230 | Sản xuất phim | Film production |
5210231 | Sản xuất phim hoạt hình | 6210231 | Sản xuất phim hoạt hình | Cartoon production |
5210232 | Quay phim | 6210232 | Quay phim | Film shooting |
5210233 | Phục vụ điện ảnh, sân khấu | 6210233 | Phục vụ điện ảnh, sân khấu | Services for movie and stage arena |
6210234 | Đạo diễn sân khấu | Stage director | ||
5210235 | Sản xuất nhạc cụ | 6210235 | Sản xuất nhạc cụ | Musical instrument making |
5210236 | Văn hóa, văn nghệ quần chúng | Public performing arts | ||
5210237 | Tạp kỹ | 6210237 | Tạp kỹ | Variety |
5210238 | Công nghệ âm nhạc | Music Technology | ||
52103 | Nghệ thuật nghe nhìn | 62103 | Nghệ thuật nghe nhìn | Visual and Auditory Arts |
5210301 | Dựng ảnh | Photo editing | ||
5210302 | Chụp ảnh | Photo taking | ||
5210303 | Nhiếp ảnh | 6210303 | Nhiếp ảnh | Photography |
5210304 | Ghi dựng đĩa, băng từ | 6210304 | Ghi dựng đĩa, băng từ | Optical disk and magnetic tape recording |
5210305 | Khai thác thiết bị phát thanh | 6210305 | Khai thác thiết bị phát thanh | Broadcasting device operation |
5210306 | Khai thác thiết bị truyền hình | 6210306 | Khai thác thiết bị truyền hình | Television device operation |
5210307 | Tu sửa tư liệu nghe nhìn | 6210307 | Tu sửa tư liệu nghe nhìn | Auditory – visual data restoration |
5210308 | Kỹ thuật sản xuất chương trình truyền hình | 6210308 | Kỹ thuật sản xuất chương trình truyền hình | Television programme production technology |
5210309 | Công nghệ điện ảnh – truyền hình | 6210309 | Công nghệ điện ảnh – truyền hình | Cinema – Television technology |
5210310 | Thiết kế âm thanh – ánh sáng | 6210310 | Thiết kế âm thanh – ánh sáng | Sound – lighting design |
5210311 | Thiết kế nghe nhìn | Auditory – visual design | ||
5210312 | Chiếu sáng nghệ thuật | Art of lighting illumination | ||
52104 | Mỹ thuật ứng dụng | 62104 | Mỹ thuật ứng dụng | Applied Arts |
5210401 | Thiết kế công nghiệp | 6210401 | Thiết kế công nghiệp | Industrial design |
5210402 | Thiết kế đồ họa | 6210402 | Thiết kế đồ họa | Graphic design |
5210403 | Thiết kế nội thất | 6210403 | Thiết kế nội thất | Interior design |
5210404 | Thiết kế mỹ thuật sân khấu – điện ảnh | 6210404 | Thiết kế mỹ thuật sân khấu – điện ảnh | Cinema – Stage arena design |
5210405 | Tạo hình hóa trang | Costume – Make-up | ||
5210406 | Thủ công mỹ nghệ | Handicraft and fine arts | ||
5210407 | Đúc, dát đồng mỹ nghệ | 6210407 | Đúc, dát đồng mỹ nghệ | Copper fine art cast and rolling |
5210408 | Chạm khắc đá | 6210408 | Chạm khắc đá | Stone carving |
5210409 | Gia công đá quý | 6210409 | Gia công đá quý | Precious stone processing |
5210410 | Kim hoàn | 6210410 | Kim hoàn | Goldsmith |
5210411 | Sơn mài | Lacquer | ||
5210412 | Kỹ thuật sơn mài và khảm trai | 6210412 | Kỹ thuật sơn mài và khảm trai | Lacquer and marquetry technique |
5210413 | Đồ gốm mỹ thuật | 6210413 | Đồ gốm mỹ thuật | Fine art pottery |
5210414 | Thêu ren mỹ thuật | Fine art embroidery | ||
5210415 | Sản xuất hàng mây tre đan | Rattan and bamboo products production | ||
5210416 | Sản xuất tranh | Picture production | ||
5210417 | Trang trí nội thất | 6210417 | Trang trí nội thất | Interior decoration |
5210418 | Thiết kế trang trí sản phẩm, bao bì | 6210418 | Thiết kế trang trí sản phẩm, bao bì | Product, package design, decoration |
5210419 | Thiết kế tạo dáng, tạo mẫu sản phẩm vật liệu xây dựng | 6210419 | Thiết kế tạo dáng, tạo mẫu sản phẩm vật liệu xây dựng | Construction material design |
5210420 | Thiết kế đồ gỗ | Wood designing | ||
5210421 | Mộc mỹ nghệ | Fine art wood | ||
5210422 | Gia công và thiết kế sản phẩm mộc | 6210422 | Gia công và thiết kế sản phẩm mộc | Wood product processing and designing |
522 | Nhân văn | 622 | Nhân văn | Humanity |
52201 | Ngôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam | 62201 | Ngôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam | Language and Vietnamese culture |
5220101 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam | 6220101 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam | Vietnamese language and culture |
5220102 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | 6220102 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | Vietnamese minorities’ culture |
6220103 | Việt Nam học | Vietnam study | ||
5220104 | Ngôn ngữ Chăm | Chăm language | ||
5220105 | Ngôn ngữ H’mong | H’mong language | ||
5220106 | Ngôn ngữ Jrai | Jrai language | ||
5220107 | Ngôn ngữ Khme | Khme language | ||
52202 | Ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài | 62202 | Ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài | Foreign language and culture |
5220201 | Phiên dịch tiếng Anh hàng không | 6220201 | Phiên dịch tiếng Anh hàng không | Aviation English interpretation |
5220202 | Phiên dịch tiếng Anh thương mại | 6220202 | Phiên dịch tiếng Anh thương mại | Commerce English interpretation |
5220203 | Phiên dịch tiếng Anh du lịch | 6220203 | Phiên dịch tiếng Anh du lịch | Tourism English interpretation |
5220204 | Phiên dịch tiếng Nhật kinh tế, thương mại | 6220204 | Phiên dịch tiếng Nhật kinh tế, thương mại | Economic, commercial Japanese interpretation |
5220205 | Phiên dịch tiếng Đức kinh tế, thương mại | 6220205 | Phiên dịch tiếng Đức kinh tế, thương mại | Economic, commercial German interpretation |
5220206 | Tiếng Anh | 6220206 | Tiếng Anh | English |
5220207 | Tiếng Nga | Russian | ||
5220208 | Tiếng Pháp | 6220208 | Tiếng Pháp | French |
5220209 | Tiếng Trung Quốc | 6220209 | Tiếng Trung Quốc | Chinese |
5220210 | Tiếng Đức | German | ||
5220211 | Tiếng Hàn Quốc | 6220211 | Tiếng Hàn Quốc | Korean |
5220212 | Tiếng Nhật | 6220212 | Tiếng Nhật | Japanese |
6220213 | Tiếng Thái | Thai | ||
6220214 | Tiếng Khơ me | Khmer | ||
6220215 | Tiếng Lào | Lao | ||
5220216 | Tiếng Anh thương mại | 6220216 | Tiếng Anh thương mại | Commerce English |
5220217 | Tiếng Anh du lịch | 6220217 | Tiếng Anh du lịch | Travel English |
5220218 | Tiếng Anh lễ tân nhà hàng – khách sạn | 6220218 | Tiếng Anh lễ tân nhà hàng – khách sạn | Receptionist Tourism Hotel English |
531 | Khoa học xã hội và hành vi | 631 | Khoa học xã hội và hành vi | Social and behavioural science |
53103 | Xã hội học và nhân học | 63103 | Xã hội học và nhân học | Social and anthropological Study |
5310301 | Giáo dục đồng đẳng | 6310301 | Giáo dục đồng đẳng | Equality education |
532 | Báo chí và thông tin | 632 | Báo chí và thông tin | Press and information |
53201 | Báo chí và truyền thông | 63201 | Báo chí và truyền thông | Press and Communications |
5320101 | Phóng viên, biên tập đài cơ sở | 6320101 | Phóng viên, biên tập đài cơ sở | Local television station reporter and editor |
5320102 | Phóng viên, biên tập | Journalism, editor | ||
5320103 | Báo chí | 6320103 | Báo chí | Reporter |
5320104 | Công nghệ phát thanh – truyền hình | 6320104 | Công nghệ phát thanh – truyền hình | Broadcasting – Television technology |
5320105 | Công nghệ truyền thông | 6320105 | Công nghệ truyền thông | Communications technology |
5320106 | Truyền thông đa phương tiện | 6320106 | Truyền thông đa phương tiện | Multimedia |
5320107 | Tổ chức sự kiện | Event organizing | ||
5320108 | Quan hệ công chúng | 6320108 | Quan hệ công chúng | Public relations |
53202 | Thông tin – Thư viện | 63202 | Thông tin – Thư viện | Information – Library management |
5320201 | Hệ thống thông tin văn phòng | 6320201 | Hệ thống thông tin | Office information system |
5320202 | Hệ thống thông tin quản lý | 6320202 | Hệ thống thông tin quản lý | Management information system |
5320203 | Lưu trữ và quản lý thông tin | Store and manage information | ||
5320204 | Thông tin đối ngoại | External information | ||
5320205 | Thư viện | 6320205 | Thư viện | Library |
6320206 | Khoa học thư viện | Library Science | ||
5320207 | Thư viện – Thiết bị trường học | Library- school equipment | ||
6320208 | Thư viện – Thông tin | Library- Information | ||
6320209 | Công nghệ thiết bị trường học | School Equipment Technology | ||
53203 | Văn thư – Lưu trữ – Bảo tàng | 63203 | Văn thư – Lưu trữ – Bảo tàng | Archive – Conservation – Museum |
5320301 | Văn thư hành chính | 6320301 | Văn thư hành chính | Administrative archive |
5320302 | Văn thư – lưu trữ | 6320302 | Văn thư – lưu trữ | Archive – Conservation |
5320303 | Lưu trữ | 6320303 | Lưu trữ | Conservation |
5320304 | Thư ký | 6320304 | Thư ký | Secretary |
5320305 | Hành chính văn phòng | Office administration | ||
5320306 | Thư ký văn phòng | 6320306 | Thư ký văn phòng | Office secretary |
5320307 | Bảo tàng | 6320307 | Bảo tàng | Museum |
5320308 | Bảo tồn và khai thác di tích, di sản lịch sử – văn hóa | Historic – Cultural heritage conservation and exploitation | ||
53204 | Xuất bản – Phát hành | 63204 | Xuất bản – Phát hành | Publishing – Issuing |
5320401 | Thiết kế, chế bản | 6320401 | Thiết kế, chế bản xuất bản phẩm | Issuing |
5320402 | Xuất bản | 6320402 | Biên tập xuất bản phẩm | Publishing |
5320403 | Phát hành xuất bản phẩm | 6320403 | Phát hành xuất bản phẩm | Releasing issue |
5320404 | Quản lý xuất bản phẩm | Publishing management | ||
534 | Kinh doanh và quản lý | 634 | Kinh doanh và quản lý | Business and management |
53401 | Kinh doanh | 63401 | Kinh doanh | Business |
5340101 | Kinh doanh thương mại và dịch vụ | 6340101 | Kinh doanh thương mại | Commercial and service business |
5340102 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 6340102 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Import-Export business |
5340103 | Kinh doanh ngân hàng | Banking business | ||
5340104 | Kinh doanh bưu chính viễn thông | Telecommunications business | ||
5340105 | Kinh doanh xăng dầu và khí đốt | Petroleum and gas business | ||
5340106 | Kinh doanh xuất bản phẩm | 6340106 | Kinh doanh xuất bản phẩm | Publication business |
5340107 | Kinh doanh vật liệu xây dựng | Construction materials business | ||
5340108 | Kinh doanh bất động sản | Real estate business | ||
5340109 | Kinh doanh vận tải đường thủy | Marine transport business | ||
5340110 | Kinh doanh vận tải đường bộ | Road transport business | ||
5340111 | Kinh doanh vận tải đường sắt | Railway transport business | ||
5340112 | Kinh doanh vận tải hàng không | Airline transport business | ||
5340113 | Logistics | 6340113 | Logistics | Logistics |
5340114 | Kinh doanh xuất bản phẩm văn hóa | 6340114 | Kinh doanh xuất bản phẩm văn hóa | Cultural publication business |
5340115 | Dịch vụ thương mại hàng không | 6340115 | Dịch vụ thương mại hàng không | Airline transport business administration |
5340116 | Marketing | 6340116 | Marketing | Marketing |
5340117 | Marketing du lịch | 6340117 | Marketing du lịch | Tourism marketing |
5340118 | Marketing thương mại | 6340118 | Marketing thương mại | Commercial marketing |
5340119 | Nghiệp vụ bán hàng | 6340119 | Quản trị bán hàng | Sales operation |
5340120 | Bán hàng trong siêu thị | 6340120 | Bán hàng trong siêu thị | Supermarket clerks |
5340121 | Kế hoạch đầu tư | Investment planning | ||
5340122 | Thương mại điện tử | 6340122 | Thương mại điện tử | E-commerce |
5340123 | Hành chính logistics | 6340123 | Hành chính logistics | Logistics adminstrative |
53402 | Tài chính – Ngân hàng – Bảo hiểm | 63402 | Tài chính – Ngân hàng – Bảo hiểm | Finance – Banking – Insurance |
5340201 | Tài chính doanh nghiệp | 6340201 | Tài chính doanh nghiệp | Corporate finance |
5340202 | Tài chính – Ngân hàng | 6340202 | Tài chính – Ngân hàng | Finance – Banking |
5340203 | Tài chính tín dụng | 6340203 | Tài chính tín dụng | Credit finance |
5340204 | Bảo hiểm | 6340204 | Bảo hiểm | Insurance |
5340205 | Bảo hiểm xã hội | 6340205 | Bảo hiểm xã hội | Social insurance |
53403 | Kế toán – Kiểm toán | 63403 | Kế toán – Kiểm toán | Accounting – Auditing |
6340301 | Kế toán | Accounting | ||
5340302 | Kế toán doanh nghiệp | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | Corporate accounting |
5340303 | Kế toán lao động, tiền lương và bảo hiểm xã hội | 6340303 | Kế toán lao động, tiền lương và bảo hiểm xã hội | Labour, wages and social insurance accounting |
5340304 | Kế toán vật tư | 6340304 | Kế toán vật tư | Supplies accounting |
5340305 | Kế toán ngân hàng | 6340305 | Kế toán ngân hàng | Bank accounting |
5340306 | Kế toán tin học | 6340306 | Kế toán tin học | IT accounting |
5340307 | Kế toán hành chính sự nghiệp | Administrative accounting | ||
5340308 | Kế toán hợp tác xã | Cooperative accounting | ||
5340309 | Kế toán xây dựng | Construction accounting | ||
5340310 | Kiểm toán | 6340310 | Kiểm toán | Auditing |
5340311 | Kế toán thuế | 6340311 | Kế toán thuế | Tax accounting |
5340312 | Kế toán nội bộ | 6340312 | Kế toán nội bộ | Internal accounting |
53404 | Quản trị – Quản lý | 63404 | Quản trị – Quản lý | Management |
5340401 | Quản trị nhân sự | 6340401 | Quản trị nhân sự | Personnel management |
5340402 | Quản trị nhân lực | 6340402 | Quản trị nhân lực | Human resource management |
6340403 | Quản trị văn phòng | Office management | ||
6340404 | Quản trị kinh doanh | Business adminstration | ||
5340405 | Quản trị kinh doanh vận tải biển | 6340405 | Quản trị kinh doanh vận tải biển | Marine works management |
5340406 | Quản trị kinh doanh vận tải đường thủy nội địa | 6340406 | Quản trị kinh doanh vận tải đường thủy nội địa | Waterway building adminstration |
5340407 | Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ | 6340407 | Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ | Road adminstration |
5340408 | Quản trị kinh doanh vận tải đường sắt | 6340408 | Quản trị kinh doanh vận tải đường sắt | Railway transport adminstration |
5340409 | Quản trị kinh doanh vận tải hàng không | 6340409 | Quản trị kinh doanh vận tải hàng không | Air freight adminstration |
5340410 | Quản trị kinh doanh lương thực – thực phẩm | 6340410 | Quản trị kinh doanh lương thực – thực phẩm | Food adminstration |
5340411 | Quản trị kinh doanh vật tư nông nghiệp | 6340411 | Quản trị kinh doanh vật tư nông nghiệp | Agricultural materials adminstration |
5340412 | Quản trị kinh doanh vật tư công nghiệp | 6340412 | Quản trị kinh doanh vật tư công nghiệp | Industrial materials adminstration |
5340413 | Quản trị kinh doanh vật tư xây dựng | 6340413 | Quản trị kinh doanh vật tư xây dựng | Constructional materials adminstration |
5340414 | Quản trị kinh doanh thiết bị vật tư văn phòng | 6340414 | Quản trị kinh doanh thiết bị vật tư văn phòng | Office materials adminstration |
5340415 | Quản trị kinh doanh xăng dầu và gas | 6340415 | Quản trị kinh doanh xăng dầu và gas | Fuel and gas adminstration |
5340416 | Quản trị kinh doanh bất động sản | 6340416 | Quản trị kinh doanh bất động sản | Real estate adminstration |
5340417 | Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ | 6340417 | Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ | Small and medium enterprise adminstration |
5340418 | Quản trị nhà máy sản xuất may | 6340418 | Quản trị nhà máy sản xuất may | Textile factory adminstration |
5340419 | Quản lý kinh doanh điện | 6340419 | Quản lý kinh doanh điện | Electrical management |
5340420 | Quản lý doanh nghiệp | Business management | ||
5340421 | Quản lý và kinh doanh du lịch | Tourism management | ||
5340422 | Quản lý và kinh doanh khách sạn | Hotel management | ||
5340423 | Quản lý và kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống | Restaurant management | ||
5340424 | Quản lý và bán hàng siêu thị | Supermarket management | ||
5340425 | Quản lý kho hàng | 6340425 | Quản lý kho hàng | Storage management |
5340426 | Quản lý nhà đất | 6340426 | Quản lý nhà đất | Real estate management |
5340427 | Quản lý công trình đô thị | Urban construction management | ||
5340428 | Quản lý giao thông đô thị | 6340428 | Quản lý giao thông đô thị | Urban traffic management |
5340429 | Quản lý khai thác công trình thủy lợi | 6340429 | Quản lý khai thác công trình thủy lợi | Irrigation structure management |
5340430 | Quản lý khu đô thị | 6340430 | Quản lý khu đô thị | Urban residential quarter management |
5340431 | Quản lý cây xanh đô thị | 6340431 | Quản lý cây xanh đô thị | Urban trees management |
5340432 | Quản lý công trình đường thủy | 6340432 | Quản lý công trình đường thủy | Waterway building management |
5340433 | Quản lý công trình biển | 6340433 | Quản lý công trình biển | Seaway building management |
5340434 | Quản lý tòa nhà | 6340434 | Quản lý tòa nhà | Building management |
5340435 | Quản lý lao động tiền lương và bảo trợ xã hội | Labour, wages and social insurance management | ||
5340436 | Quản lý văn hóa | 6340436 | Quản lý văn hóa | Cultural management |
5340437 | Quản lý thiết bị trường học | School supplies management | ||
5340438 | Quản lý giao nhận hàng hóa | Goods delivery management | ||
6340439 | Quản lý vận tải và dịch vụ logistics | Transportation management and logistics service | ||
6340440 | Quản lý vận hành cảng | Habour operation and management | ||
6340441 | Quản lý chất lượng thực phẩm | Food quality management | ||
5340442 | Giám sát kho hàng | 6340442 | Giám sát kho hàng | Storage controlling |
5340443 | Quản lý siêu thị | 6340443 | Quản lý siêu thị | Super market Manager |
538 | Pháp luật | 638 | Pháp luật | Legal |
53801 | Luật | 63801 | Luật | Law |
5380101 | Pháp luật | Legal | ||
5380102 | Pháp luật về quản lý hành chính công | 6380102 | Pháp luật về quản lý hành chính công | legal framework on public administration and management |
53802 | Dịch vụ pháp lý | 63802 | Dịch vụ pháp lý | Legal services |
5380201 | Dịch vụ pháp lý | 6380201 | Dịch vụ pháp lý | Legal services |
5380202 | Công chứng | 6380202 | Công chứng | Notarizing |
5380203 | Tư pháp cơ sở | 6380203 | Tư pháp cơ sở | Justice office |
5380204 | Pháp chế doanh nghiệp | 6380204 | Pháp chế doanh nghiệp | Business legal affairs |
5380205 | Dịch vụ pháp lý doanh nghiệp | 6380205 | Dịch vụ pháp lý doanh nghiệp | Business legal service |
5380206 | Dịch vụ pháp lý về đất đai | 6380206 | Dịch vụ pháp lý về đất đai | Land legal service |
5380207 | Dịch vụ pháp lý về tố tụng | 6380207 | Dịch vụ pháp lý về tố tụng | Lawsuit legal service |
5380208 | Trợ lý tổ chức hành nghề công chứng | 6380208 | Trợ lý tổ chức hành nghề công chứng | Notary association assistant |
5380209 | Trợ lý tổ chức hành nghề luật sư | 6380209 | Trợ lý tổ chức hành nghề luật sư | Lawyer association assistant |
5380210 | Trợ lý tổ chức đấu giá tài sản | 6380210 | Trợ lý tổ chức đấu giá tài sản | Auction association assistant |
5380211 | Trợ lý tổ chức hành nghề thừa phát lại | 6380211 | Trợ lý tổ chức hành nghề thừa phát lại | Bailiff association assistant |
542 | Khoa học sự sống | 642 | Khoa học sự sống | Life science |
54202 | Sinh học ứng dụng | 64202 | Sinh học ứng dụng | Applied biology |
5420201 | Sinh học ứng dụng | 6420201 | Sinh học ứng dụng | Applied biology |
5420202 | Công nghệ sinh học | 6420202 | Công nghệ sinh học | Biology technology |
5420203 | Vi sinh – Hóa sinh | 6420203 | Vi sinh – Hóa sinh | Microbiology – biochemistry |
544 | Khoa học tư nhiên | 644 | Khoa học tự nhiên | Natural Science |
54402 | Khoa học trái đất | 64402 | Khoa học trái đất | Earth science |
5440201 | Quan trắc khí tượng hàng không | 6440201 | Quan trắc khí tượng hàng không | Airline meteorological observation |
5440202 | Quan trắc khí tượng nông nghiệp | 6440202 | Quan trắc khí tượng nông nghiệp | Agriculture meteorological observation |
5440203 | Quan trắc hải văn | 6440203 | Quan trắc hải văn | Marine observation |
5440204 | Quan trắc khí tượng bề mặt | 6440204 | Quan trắc khí tượng bề mặt | Surface meteorological observation |
5440205 | Địa chất học | Geology | ||
5440206 | Khí tượng | 6440206 | Khí tượng học | Meteorology |
5440207 | Thủy văn | 6440207 | Thủy văn | Hydrology |
546 | Toán và thống kê | 646 | Toán và thống kê | Maths and statistics |
54602 | Thống kê | 64602 | Thống kê | Statistics |
5460201 | Thống kê | 6460201 | Thống kê | Statistics |
5460202 | Thống kê doanh nghiệp | 6460202 | Thống kê doanh nghiệp | Corporate statistics |
5460203 | Hệ thống thông tin kinh tế | 6460203 | Hệ thống thông tin kinh tế | Economic information system |
548 | Máy tính và công nghệ thông tin | 648 | Máy tính và công nghệ thông tin | Computer and IT |
54801 | Máy tính | 64801 | Máy tính | Computer |
6480101 | Khoa học máy tính | Computer science | ||
5480102 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | 6480102 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | Computer repair and installation technique |
5480103 | Thiết kế mạch điện tử trên máy tính | 6480103 | Thiết kế mạch điện tử trên máy tính | Computer electronic circuit design |
5480104 | Truyền thông và mạng máy tính | 6480104 | Truyền thông và mạng máy tính | Computer Communication and network |
5480105 | Công nghệ kỹ thuật phần cứng máy tính | 6480105 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | Computer hardware technology |
5480106 | Công nghệ kỹ thuật phần mềm máy tính | Computer software technology | ||
5480107 | Điện tử máy tính | 6480107 | Điện tử máy tính | Conputer technology |
5480108 | Đồ họa đa phương tiện | 6480108 | Đồ họa đa phương tiện | Multimedia graphic |
54802 | Công nghệ thông tin | 64802 | Công nghệ thông tin | IT |
6480201 | Công nghệ thông tin | IT | ||
5480202 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) | 6480202 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) | IT (software application) |
5480203 | Tin học văn phòng | 6480203 | Tin học văn phòng | Office IT |
5480204 | Tin học viễn thông ứng dụng | 6480204 | Tin học viễn thông ứng dụng | Applied telecommunication informatics |
5480205 | Tin học ứng dụng | 6480205 | Tin học ứng dụng | Applied informatics |
5480206 | Xử lý dữ liệu | 6480206 | Xử lý dữ liệu | Data processing |
5480207 | Lập trình máy tính | 6480207 | Lập trình máy tính | Computer programming |
5480208 | Quản trị cơ sở dữ liệu | 6480208 | Quản trị cơ sở dữ liệu | Database administration |
5480209 | Quản trị mạng máy tính | 6480209 | Quản trị mạng máy tính | Computer network administration |
5480210 | Quản trị hệ thống | System administration | ||
5480211 | Lập trình/Phân tích hệ thống | Programming/System analysis | ||
5480212 | Vẽ thiết kế mỹ thuật có trợ giúp bằng máy tính | Computer-aided graphic design | ||
5480213 | Vẽ và thiết kế trên máy tính | 6480213 | Vẽ và thiết kế trên máy tính | Draw and design on computer |
5480214 | Thiết kế trang Web | 6480214 | Thiết kế trang Web | Web design |
5480215 | Thiết kế và quản lý Website | Web design and administration | ||
5480216 | An ninh mạng | 6480216 | An ninh mạng | Network security |
551 | Công nghệ kỹ thuật | 651 | Công nghệ kỹ thuật | Engineering |
55101 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng | 65101 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng | Architecture and constructional engineering |
6510101 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc | Architecture engineering | ||
5510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình giao thông | 6510102 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | Transport works |
5510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 6510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Constructional engineering |
5510104 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 6510104 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Construction works engineering |
5510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | 6510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | Construction materials engineering |
5510106 | Công nghệ kỹ thuật nội thất và điện nước công trình | Construction interior and water works engineering | ||
5510107 | Công trình thủy lợi | Irrigation structure | ||
5510108 | Xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi | 6510108 | Xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi | Irrigation structure construction and completion |
5510109 | Xây dựng công trình thủy | 6510109 | Xây dựng công trình thủy | Hydraulic works construction |
5510110 | Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt | 6510110 | Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt | Railway works construction and maintenance |
5510111 | Bảo dưỡng, sửa chữa công trình giao thông đường sắt đô thị | 6510111 | Bảo dưỡng, sửa chữa công trình giao thông đường sắt đô thị | Urban railway works maintenance and repair |
5510112 | Lắp đặt cầu | 6510112 | Lắp đặt cầu | Bridge installation |
5510113 | Lắp đặt giàn khoan | 6510113 | Lắp đặt giàn khoan | Drilling platform installation |
5510114 | Xây dựng công trình thủy điện | Hydroelectric power plant construction | ||
5510115 | Xây dựng công trình mỏ | Mining site construction | ||
5510116 | Kỹ thuật xây dựng mỏ | 6510116 | Kỹ thuật xây dựng mỏ | Mining site construction technique |
5510117 | Trùng tu di tích lịch sử | 6510117 | Trùng tu di tích lịch sử | Historical site restoration |
5510118 | Kỹ thuật phục chế, gia công nhà gỗ cổ | 6510118 | Kỹ thuật phục chế, gia công nhà gỗ cổ | Historical wooden house restoration technique |
5510119 | Sửa chữa, bảo trì cảng hàng không | 6510119 | Sửa chữa, bảo trì cảng hàng không | Airport maintenance, repair |
5510120 | Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng công trình xây dựng | Construction site quality control | ||
5510121 | Công nghệ kỹ thuật hạ tầng đô thị | 6510121 | Công nghệ kỹ thuật hạ tầng đô thị | Urban infrastructure technology |
55102 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 65102 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Mechanical engineering |
5510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 6510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Mechanical engineering |
5510202 | Công nghệ kỹ thuật ô tô – máy kéo | 6510202 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Automobile, tractor engineering |
5510203 | Công nghệ kỹ thuật đầu máy, toa xe | Locomotive, wagon engineering | ||
5510204 | Công nghệ kỹ thuật đóng mới thân tàu biển | 6510204 | Công nghệ kỹ thuật đóng mới thân tàu biển | Ship hull building engineering |
5510205 | Công nghệ kỹ thuật vỏ tàu thủy | Ship hull engineering | ||
5510206 | Công nghệ kỹ thuật máy nông – lâm nghiệp | Agricultural – forestry machine engineering | ||
5510207 | Công nghệ kỹ thuật máy và thiết bị hóa chất | Machinery and chemical equipment engineering | ||
5510208 | Công nghệ kỹ thuật thủy lực | Hydraulics engineering | ||
5510209 | Công nghệ kỹ thuật kết cấu thép | Steel structure engineering | ||
5510210 | Công nghệ kỹ thuật đo lường | Measurement engineering | ||
5510211 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 6510211 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | Thermal engineering |
5510212 | Công nghệ chế tạo dụng cụ | 6510212 | Công nghệ chế tạo máy | Tool making engineering |
5510213 | Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy | 6510213 | Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy | Ship hull production engineering |
5510214 | Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng toa xe | 6510214 | Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng toa xe | Carriage production and maintainance engineering |
5510215 | Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng đầu máy | 6510215 | Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng đầu máy | Tractor production and maintenance engineering |
5510216 | Công nghệ ô tô | 6510216 | Công nghệ ô tô | Automobile production engineering |
5510217 | Công nghệ hàn | Welding engineering | ||
55103 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | 65103 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | Electric, electronic and telecommunication engineering |
5510301 | Nhiệt điện | Thermal electricity | ||
5510302 | Thủy điện | Hydro electricity | ||
5510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 6510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Electric, electronic engineering |
5510304 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 6510304 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | Mechatronic engineering |
5510305 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển tự động | 6510305 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Automotive engineering |
5510306 | Công nghệ kỹ thuật chiếu sáng đô thị | Urban lighting engineering | ||
5510307 | Công nghệ kỹ thuật điện tàu thủy | Electric ship engineering | ||
5510308 | Công nghệ kỹ thuật điện đầu máy và toa xe | Electric tractor and wagon engineering | ||
5510309 | Công nghệ kỹ thuật điện máy bay | Electric aeroplane engineering | ||
5510310 | Công nghệ kỹ thuật điện máy mỏ | Electric mine machine engineering | ||
5510311 | Công nghệ kỹ thuật thiết bị y tế | Medical equipment engineering | ||
5510312 | Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | 6510312 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | Electronic, telecommunication engineering |
5510313 | Công nghệ kỹ thuật hệ thống năng lượng mặt trời | 6510313 | Công nghệ kỹ thuật hệ thống năng lượng mặt trời | Solar energy system engineering |
5510314 | Công nghệ điện tử và năng lượng tòa nhà | 6510314 | Công nghệ điện tử và năng lượng tòa nhà | Electronics and building energy engineering |
5510315 | Công nghệ cơ khí, sưởi ấm và điều hòa không khí | 6510315 | Công nghệ cơ khí, sưởi ấm và điều hòa không khí | Mechatronic engineering, heating and air conditioning |
55104 | Công nghệ hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường | 65104 | Công nghệ hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường | Chemistry, material, metallurgical and environment engineering |
5510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 6510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | Chemistry engineering |
5510402 | Công nghệ hoá hữu cơ | Organic chemistry engineering | ||
5510403 | Công nghệ hoá vô cơ | Inorganic chemistry engineering | ||
5510404 | Hoá phân tích | Analytical chemistry | ||
5510405 | Công nghệ hoá nhựa | Plastic chemistry technology | ||
5510406 | Công nghệ hoá nhuộm | 6510406 | Công nghệ hoá nhuộm | Dyeing chemistry technology |
5510407 | Công nghệ hóa Silicat | Silicat chemistry technology | ||
5510408 | Công nghệ điện hoá | Electrochemistry technology | ||
5510409 | Công nghệ chống ăn mòn kim loại | 6510409 | Công nghệ chống ăn mòn kim loại | Metal anti-corrosion technology |
5510410 | Công nghệ mạ | 6510410 | Công nghệ mạ | Plating technology |
5510411 | Công nghệ sơn | Painting technology | ||
5510412 | Công nghệ sơn tĩnh điện | 6510412 | Công nghệ sơn tĩnh điện | Powder coating technology |
5510413 | Công nghệ sơn điện di | Electrophoresis painting technology | ||
5510414 | Công nghệ sơn ô tô | Automobile painting technology | ||
5510415 | Công nghệ sơn tàu thủy | 6510415 | Công nghệ sơn tàu thủy | Ship painting technology |
5510416 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu | 6510416 | Công nghệ vật liệu | Materials engineering |
5510417 | Công nghệ nhiệt luyện | 6510417 | Công nghệ nhiệt luyện | Annealing technology |
5510418 | Công nghệ đúc kim loại | 6510418 | Công nghệ đúc kim loại | Metal casting technology |
5510419 | Công nghệ cán, kéo kim loại | 6510419 | Công nghệ cán, kéo kim loại | Metal rolling, stretching technology |
5510420 | Công nghệ gia công kim loại | Metal processing technology | ||
5510421 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 6510421 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | Environment engineering |
5510422 | Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước | 6510422 | Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước | Water resource engineering |
55105 | Công nghệ sản xuất | 65105 | Công nghệ sản xuất | Industrial production |
5510501 | Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy | 6510501 | Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy | Wood pulp and paper production |
5510502 | Công nghệ sản xuất alumin | 6510502 | Công nghệ sản xuất alumin | Alumin production |
5510503 | Công nghệ sản xuất sản phẩm từ cao su | 6510503 | Công nghệ sản xuất sản phẩm từ cao su | Production of rubber products |
5510504 | Công nghệ sản xuất chất dẻo từ Polyme | 6510504 | Công nghệ sản xuất chất dẻo từ Polyme | Production of polymer products |
5510505 | Công nghệ sản xuất ván nhân tạo | 6510505 | Công nghệ sản xuất ván nhân tạo | Artificial board production |
5510506 | Công nghệ gia công kính xây dựng | 6510506 | Công nghệ gia công kính xây dựng | Constructional glass manufacturing |
5510507 | Sản xuất vật liệu hàn | 6510507 | Sản xuất vật liệu hàn | Welding materials production |
5510508 | Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp | 6510508 | Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp | Industrial explosive materials production |
5510509 | Sản xuất các chất vô cơ | 6510509 | Sản xuất các chất vô cơ | Inorganic material production |
5510510 | Sản xuất sản phẩm giặt tẩy | 6510510 | Sản xuất sản phẩm giặt tẩy | Production of washing products |
5510511 | Sản xuất phân bón | 6510511 | Sản xuất phân bón | Fertilizer production |
5510512 | Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật | 6510512 | Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật | Pesticide production |
5510513 | Sản xuất sơn | 6510513 | Sản xuất sơn | Paint production |
5510514 | Sản xuất xi măng | 6510514 | Sản xuất xi măng | Cement production |
5510515 | Sản xuất bao bì xi măng | Cement package production | ||
5510516 | Sản xuất gạch Ceramic | 6510516 | Sản xuất gạch Ceramic | Ceramic brick production |
5510517 | Sản xuất gạch Granit | 6510517 | Sản xuất gạch Granit | Granit brick production |
5510518 | Sản xuất đá bằng cơ giới | Stone mechanic production | ||
5510519 | Sản xuất vật liệu chịu lửa | Flame refractory materials production | ||
5510520 | Sản xuất vật liệu phụ trợ dùng trong đóng tàu | Production of auxiliary materials for shipbuilding | ||
5510521 | Sản xuất bê tông nhựa nóng | Hot asphalt concrete production | ||
5510522 | Sản xuất sứ xây dựng | 6510522 | Sản xuất sứ xây dựng | Constructional porcelain production |
5510523 | Sản xuất sản phẩm sử dân dụng | 6510523 | Sản xuất sản phẩm sứ dân dụng | Household porcelain production |
5510524 | Sản xuất sản phẩm kính, thủy tinh | 6510524 | Sản xuất sản phẩm kính, thủy tinh | Production of glass, crystal products |
5510525 | Sản xuất pin, ắc quy | 6510525 | Sản xuất pin, ắc quy | Battery production |
5510526 | Sản xuất khí cụ điện | 6510526 | Sản xuất khí cụ điện | Electric appliance production |
5510527 | Sản xuất sản phẩm cách điện | 6510527 | Sản xuất sản phẩm cách điện | Production of insulation products |
5510528 | Sản xuất dụng cụ đo điện | 6510528 | Sản xuất dụng cụ đo điện | Electricity measurement tool production |
5510529 | Sản xuất động cơ điện | 6510529 | Sản xuất động cơ điện | Electric engine production |
5510530 | Sản xuất cáp điện và thiết bị đầu nối | 6510530 | Sản xuất cáp điện và thiết bị đầu nối | Power cable and connector production |
5510531 | Sản xuất dụng cụ chỉnh hình | 6510531 | Sản xuất dụng cụ chỉnh hình | Orthopaedic tool production |
5510532 | Sản xuất dụng cụ phục hồi chức năng | 6510532 | Sản xuất dụng cụ phục hồi chức năng | Rehabilitation tool production |
5510533 | Sản xuất dụng cụ thể thao | 6510533 | Sản xuất dụng cụ thể thao | Sports equipment production |
5510534 | Sản xuất vật liệu không nung và cốt liệu | 6510534 | Sản xuất vật liệu không nung và cốt liệu | Non-fired materials production |
5510535 | Sản xuất tấm lợp Fibro xi măng | Fibro cement sheet production | ||
5510536 | Sản xuất gốm xây dựng | 6510536 | Sản xuất gốm xây dựng | Production of industrial pottery products |
5510537 | Sản xuất sản phẩm gốm dân dụng | 6510537 | Sản xuất sản phẩm gốm dân dụng | Production of household pottery products |
5510538 | Chế biến mủ cao su | 6510538 | Chế biến mủ cao su | Latex processing |
55106 | Quản lý công nghiệp | 65106 | Quản lý công nghiệp | Industrial management |
5510601 | Quản lý sản xuất công nghiệp | 6510601 | Quản lý công nghiệp | Industrial production management |
5510602 | Công nghệ quản lý chất lượng | Quality management technology | ||
5510603 | Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm | 6510603 | Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm | Food quality test |
5510604 | Kiểm nghiệm đường mía | 6510604 | Kiểm nghiệm đường mía | Sugar test |
5510605 | Kiểm nghiệm bột giấy và giấy | 6510605 | Kiểm nghiệm bột giấy và giấy | Wood pulp and paper test |
5510606 | Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ | 6510606 | Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ | Road bridge quality test and control |
5510607 | Phân tích cơ lý hóa xi măng | 6510607 | Phân tích cơ lý hóa xi măng | Mechanical and physical analysis of cement properties |
5510608 | Phân tích các sản phẩm alumin và bauxit | 6510608 | Phân tích các sản phẩm alumin và bauxit | Analysis of alumni and bauxite products |
5510609 | Kiểm tra và phân tích hoá chất | 6510609 | Kiểm tra và phân tích hoá chất | Test and analysis of chemicals |
5510610 | Giám định khối lượng, chất lượng than | 6510610 | Giám định khối lượng, chất lượng than | Inspection of coal volume and quality |
5510611 | Đo lường dao động và cân bằng động | 6510611 | Đo lường dao động và cân bằng động | Vibration and dynamic balance measurement |
5510612 | Kiểm tra phân tích kết cấu thép và kim loại | 6510612 | Kiểm tra phân tích kết cấu thép và kim loại | Inspection of steel and metal structure |
5510613 | Đo lường và phân tích các thành phần kim loại | 6510613 | Đo lường và phân tích các thành phần kim loại | Metal properties measurement and analysis |
5510614 | Kiểm nghiệm chất lượng cao su | 6510614 | Kiểm nghiệm chất lượng cao su | Rubber quality test |
5510615 | Kiểm nghiệm, phân tích gốm, sứ, thủy tinh | 6510615 | Kiểm nghiệm, phân tích gốm, sứ, thủy tinh | Pottery, porcelain, glass test and analysis |
55107 | Công nghệ dầu khí và khai thác | 65107 | Công nghệ dầu khí và khai thác | Oil and gas technology and exploitation |
5510701 | Công nghệ kỹ thuật hoá dầu | Petrochemical engineering | ||
5510702 | Khoan khai thác dầu khí | 6510702 | Khoan khai thác dầu khí | Oil and gas drill |
5510703 | Khoan thăm dò dầu khí | 6510703 | Khoan thăm dò dầu khí | Oil and gas testing drill |
5510704 | Sản xuất các sản phẩm lọc dầu | 6510704 | Sản xuất các sản phẩm lọc dầu | Production of oil refinery products |
5510705 | Kỹ thuật phân tích các sản phẩm hoá dầu và lọc dầu | Analysis technology of petrochemical and oil refinery products | ||
5510706 | Kỹ thuật xăng dầu | 6510706 | Kỹ thuật xăng dầu | Petroleum technology |
5510707 | Phân tích các sản phẩm lọc dầu | 6510707 | Phân tích các sản phẩm lọc dầu | Oil refinery products analysis |
5510708 | Thí nghiệm các sản phẩm hoá dầu | 6510708 | Thí nghiệm các sản phẩm hoá dầu | Petrochemical products test |
5510709 | Vận hành thiết bị hóa dầu | 6510709 | Vận hành thiết bị hóa dầu | Petrochemical products operation |
5510710 | Vận hành trạm phân phối các sản phẩm dầu khí | 6510710 | Vận hành trạm phân phối các sản phẩm dầu khí | Petroleum product distribution station operation |
5510711 | Vận hành trạm sản xuất khí, khí hoá lỏng | 6510711 | Vận hành trạm sản xuất khí, khí hóa lỏng | Gas, liquefied gas production station operation |
5510712 | Vận hành thiết bị chế biến dầu khí | 6510712 | Vận hành thiết bị chế biến dầu khí | Oil and gas processing equipment operation |
5510713 | Vận hành thiết bị khai thác dầu khí | 6510713 | Vận hành thiết bị khai thác dầu khí | Oil and gas exploitation equipment operation |
5510714 | Vận hành thiết bị lọc dầu | 6510714 | Vận hành thiết bị lọc dầu | Oil refinery equipment operation |
5510715 | Vận hành thiết bị sản xuất phân đạm từ khí dầu mỏ | 6510715 | Vận hành thiết bị sản xuất phân đạm từ khí dầu mỏ | Nitrogenous fertilizer from petroleum gas production equipment operation |
5510716 | Vận hành trạm và đường ống dẫn dầu khí | 6510716 | Vận hành trạm và đường ống dẫn dầu khí | Petroleum station and pipeline operation |
5510717 | Chọn mẫu và hóa nghiệm dầu khí | 6510717 | Chọn mẫu và hóa nghiệm dầu khí | Oil and gas sampling and chemical analysis |
5510718 | Sửa chữa thiết bị khai thác dầu khí | 6510718 | Sửa chữa thiết bị khai thác dầu khí | Oil and gas exploiting equipment repair |
55108 | Công nghệ kỹ thuật in | 65108 | Công nghệ kỹ thuật in | Printing engineering |
5510801 | Công nghệ chế tạo khuôn in | 6510801 | Công nghệ chế tạo khuôn in | Printing form production technology |
5510802 | Công nghệ in | 6510802 | Công nghệ in | Printing technology |
5510803 | Công nghệ hoàn thiện xuất bản phẩm | Completing publications technology | ||
5510804 | Công nghệ chế bản điện tử | Electronic publishing technology | ||
6510805 | Công nghệ bao bì | Package technology | ||
5510806 | Công nghệ gia công bao bì | Package processing technology | ||
5510807 | Công nghệ chế tạo khuôn bế | Mouldmaking technology | ||
55109 | Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa | 65109 | Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa | Geological, geophysical and geodesy engineering |
5510901 | Công nghệ kỹ thuật địa chất | 6510901 | Công nghệ kỹ thuật địa chất | Geological engineering |
5510902 | Công nghệ kỹ thuật trắc địa | 6510902 | Công nghệ kỹ thuật trắc địa | Geophysical engineering |
5510903 | Địa chất công trình | Geological construction site | ||
5510904 | Địa chất thủy văn | Hydrogeology | ||
5510905 | Địa chất thăm dò khoáng sản | Geological mineral exploration | ||
5510906 | Địa chất dầu khí | Geological oil and gas | ||
5510907 | Trắc địa – Địa hình – Địa chính | 6510907 | Trắc địa – Địa hình – Địa chính | Geodetics – Geography – Cadastre |
5510908 | Đo đạc bản đồ | 6510908 | Đo đạc bản đồ | Cartography |
5510909 | Đo đạc địa chính | 6510909 | Đo đạc địa chính | Cadastral measurement |
5510910 | Trắc địa công trình | 6510910 | Trắc địa công trình | Geodetic construction site |
5510911 | Quan trắc khí tượng | 6510911 | Quan trắc khí tượng | Meteorological monitoring |
5510912 | Khảo sát địa hình | 6510912 | Khảo sát địa hình | Geographic survey |
5510913 | Khảo sát địa chất | 6510913 | Khảo sát địa chất | Geological survey |
5510914 | Khảo sát thủy văn | 6510914 | Khảo sát thủy văn | Hydrological survey |
5510915 | Khoan thăm dò địa chất | 6510915 | Khoan thăm dò địa chất | Geological drilling exploration |
5510916 | Biên chế bản đồ | Mapping | ||
5510917 | Hệ thống thông tin địa lý (GIS) | Geographic information system | ||
5510918 | Quản lý thông tin tư liệu địa chính | Cadastral information management | ||
55110 | Công nghệ kỹ thuật mỏ | 65110 | Công nghệ kỹ thuật mỏ | Mining engineering |
5511001 | Công nghệ kỹ thuật mỏ | 6511001 | Công nghệ kỹ thuật mỏ | Mining engineering |
5511002 | Công nghệ tuyển khoáng | 6511002 | Công nghệ tuyển khoáng | Minerals extraction technology |
5511003 | Khai thác mỏ | Mining exploitation | ||
5511004 | Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò | 6511004 | Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò | Underground mining technology |
5511005 | Kỹ thuật khai thác mỏ lộ thiên | Surface mining technology | ||
5511006 | Vận hành thiết bị sàng tuyển than | 6511006 | Vận hành thiết bị sàng tuyển than | Coal preparation machine operation |
5511007 | Vận hành thiết bị sàng tuyển quặng kim loại | 6511007 | Vận hành thiết bị sàng tuyển quặng kim loại | Metal ores preparation machine operation |
5511008 | Khoan nổ mìn | 6511008 | Khoan nổ mìn | Drilling blasting |
5511009 | Khoan đào đường hầm | 6511009 | Khoan đào đường hầm | Tunnel digging and drilling |
5511010 | Khoan khai thác mỏ | 6511010 | Khoan khai thác mỏ | Mining drilling |
5511011 | Vận hành thiết bị mỏ hầm lò | 6511011 | Vận hành thiết bị mỏ hầm lò | Mine pit machine operation |
5511012 | Vận hành trạm khí hoá than | 6511012 | Vận hành trạm khí hoá than | Coal gasification station operation |
5511013 | Vận hành, sửa chữa trạm xử lý nước thải mỏ hầm lò | 6511013 | Vận hành, sửa chữa trạm xử lý nước thải mỏ hầm lò | Mine pit water waste treatment station operation and repair |
552 | Kỹ thuật | 652 | Kỹ thuật | Technology |
55201 | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | 65201 | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | Mechanics and mechanical engineering |
5520101 | Kỹ thuật bảo dưỡng cơ khí tàu bay | 6520101 | Kỹ thuật bảo dưỡng cơ khí tàu bay | Aeroplane mechanical maintenance |
5520102 | Kỹ thuật máy nông nghiệp | 6520102 | Kỹ thuật máy nông nghiệp | Agricultural machine technology |
5520103 | Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ | 6520103 | Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ | Pipe fitting technology |
5520104 | Chế tạo thiết bị cơ khí | 6520104 | Chế tạo thiết bị cơ khí | Mechanical equipment fabrication |
5520105 | Chế tạo khuôn mẫu | 6520105 | Chế tạo khuôn mẫu | Mould fabrication |
5520106 | Gia công ống công nghệ | 6520106 | Gia công ống công nghệ | Technological pipe fabrication |
5520107 | Gia công và lắp dựng kết cấu thép | 6520107 | Gia công và lắp dựng kết cấu thép | Steel structure fabrication and installation |
5520108 | Gia công khuôn dưỡng và phóng dạng tàu thủy | 6520108 | Gia công khuôn dưỡng và phóng dạng tàu thủy | Mould manufacturing and ship form design |
5520109 | Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy | 6520109 | Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy | Ship pipe system fabrication and assembly |
5520110 | Gia công và lắp ráp nội thất tàu thủy | 6520110 | Gia công và lắp ráp nội thất tàu thủy | Ship interior fabrication and assembly |
5520111 | Lắp ráp ô tô | 6520111 | Lắp ráp ô tô | Automobile assembly |
5520112 | Lắp ráp hệ thống động lực tàu thủy | 6520112 | Lắp ráp hệ thống động lực tàu thủy | Ship motor engine system assembly |
5520113 | Lắp đặt thiết bị cơ khí | 6520113 | Lắp đặt thiết bị cơ khí | Mechanical equipment assembly |
5520114 | Lắp đặt thiết bị lạnh | 6520114 | Lắp đặt thiết bị lạnh | Refrigeration equipment assembly |
5520115 | Cơ khí động lực | Motive engineering | ||
5520116 | Cơ khí hóa chất | Chemical engineering | ||
5520117 | Cơ khí chế tạo | Mechanical engineering | ||
5520118 | Cơ – Điện mỏ | Mechanical – Electric mine | ||
5520119 | Cơ – Điện tuyển khoáng | Mechanical – Electric minerals preparation | ||
5520120 | Cơ – Điện nông nghiệp | Mechanical – Electric agriculture | ||
5520121 | Cắt gọt kim loại | 6520121 | Cắt gọt kim loại | Metal cutting |
5520122 | Gò | 6520122 | Gò | Bending |
5520123 | Hàn | 6520123 | Hàn | Welding |
5520124 | Rèn, dập | 6520124 | Rèn, dập | Forging, stamping |
5520125 | Nguội chế tạo | 6520125 | Nguội chế tạo | Cold fabrication |
5520126 | Nguội sửa chữa máy công cụ | 6520126 | Nguội sửa chữa máy công cụ | Machine tool cold repair |
5520127 | Nguội lắp ráp cơ khí | 6520127 | Nguội lắp ráp cơ khí | Cold mechanical assembly |
5520128 | Sửa chữa, lắp ráp xe máy | Motorbike repair, assembly | ||
5520129 | Sửa chữa, vận hành tàu cuốc | Wheel loader repair, operation | ||
5520130 | Sửa chữa máy tàu biển | 6520130 | Sửa chữa máy tàu biển | Marine ship engine repair |
5520131 | Sửa chữa máy tàu thủy | 6520131 | Sửa chữa máy tàu thủy | Ship engine repair |
5520132 | Sửa chữa thiết bị dệt | 6520132 | Sửa chữa thiết bị dệt | Weaving machine repair |
5520133 | Sửa chữa thiết bị may | 6520133 | Sửa chữa thiết bị may | Sewing machine repair |
5520134 | Sửa chữa thiết bị chế biến gỗ | 6520134 | Sửa chữa thiết bị chế biến gỗ | Wood processing machine repair |
5520135 | Sửa chữa thiết bị chế biến đường | 6520135 | Sửa chữa thiết bị chế biến đường | Sugar processing machine repair |
5520136 | Sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm | 6520136 | Sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm | Food processing machine repair |
5520137 | Sửa chữa cơ khí ngành giấy | 6520137 | Sửa chữa cơ khí ngành giấy | Paper mechanical repair |
5520138 | Sửa chữa thiết bị in | 6520138 | Sửa chữa thiết bị in | Printing machine repair |
5520139 | Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò | 6520139 | Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò | Mining, mine pit machine repair |
5520140 | Sửa chữa cơ máy mỏ | 6520140 | Sửa chữa cơ máy mỏ | Mining machine repair |
5520141 | Sửa chữa thiết bị hoá chất | 6520141 | Sửa chữa thiết bị hoá chất | Chemical equipment repair |
5520142 | Sửa chữa thiết bị luyện kim | 6520142 | Sửa chữa thiết bị luyện kim | Metallurgical equipment repair |
5520143 | Sửa chữa thiết bị khoan dầu khí | 6520143 | Sửa chữa thiết bị khoan dầu khí | Oil and gas drilling equipment repair |
5520144 | Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí | 6520144 | Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí | Oil and gas processing equipment repair |
5520145 | Sửa chữa máy nâng chuyển | 6520145 | Sửa chữa máy nâng chuyển | Lifting equipment repair |
5520146 | Sửa chữa máy thi công xây dựng | 6520146 | Sửa chữa máy thi công xây dựng | Constructional equipment repair |
5520147 | Sửa chữa, lắp đặt thiết bị cơ khí xi măng | 6520147 | Sửa chữa, lắp đặt thiết bị cơ khí xi măng | Cement mechanical equipment repair, installation |
5520148 | Sửa chữa cơ khí động lực | Motive engine repair | ||
5520149 | Bảo trì thiết bị cơ điện | 6520149 | Bảo trì thiết bị cơ điện | Electromechanical equipment maintenance |
5520150 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ điện | Electromechanical equipment maintenance and repair | ||
5520151 | Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí | 6520151 | Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí | Mechanical equipment system maintenance |
5520152 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ khí | Mechanical equipment maintenance and repair | ||
5520153 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị luyện kim | Metallurgical equipment maintenance and repair | ||
5520154 | Bảo trì hệ thống thiết bị cảng hàng không | 6520154 | Bảo trì hệ thống thiết bị cảng hàng không | Airport equipment maintenance |
5520155 | Bảo trì hệ thống thiết bị công nghiệp | 6520155 | Bảo trì hệ thống thiết bị công nghiệp | Industrial equipment system maintenance |
6520156 | Bảo dưỡng công nghiệp | Industrial maintenance | ||
5520157 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị nhiệt | Thermal equipment maintenance and repair | ||
5520158 | Bảo trì và sửa chữa máy công cụ | Tool machine maintenance and repair | ||
5520159 | Bảo trì và sửa chữa ô tô | Automobile maintenance and repair | ||
5520160 | Bảo trì và sửa chữa khung, vỏ ô tô | Automobile frame maintenance and repair | ||
5520161 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ giới hạng nặng | Heavy mechanical equipment maintenance and repair | ||
5520162 | Bảo trì và sửa chữa xe máy | Motorbike maintenance and repair | ||
5520163 | Bảo dưỡng, sửa chữa tàu điện | 6520163 | Bảo dưỡng, sửa chữa tàu điện | Electric train maintenance and repair |
5520164 | Bảo trì và sửa chữa đầu máy, toa xe | Locomotive, wagon maintenance and repair | ||
5520165 | Bảo trì và sửa chữa máy bay | Aeroplane maintenance and repair | ||
5520166 | Bảo trì và sửa chữa máy tàu thủy | Ship engine maintenance and repair | ||
5520167 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị vô tuyến vận tải | Transport radio equipment maintenance and repair | ||
5520168 | Bảo trì và sửa chữa hệ thống kỹ thuật vô tuyến khí tượng | Meteorological radio system maintenance and repair | ||
5520169 | Bảo trì và sửa chữa máy xây dựng và máy nâng chuyển | Construction and lifting machine maintenance and repair | ||
5520170 | Bảo trì và sửa chữa máy, thiết bị công nghiệp | Industrial equipment, machine maintenance and repair | ||
5520171 | Bảo trì và sửa chữa máy nông lâm nghiệp | Agriculture – forestry equipment, machine maintenance and repair | ||
5520172 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm | Food production machine maintenance and repair | ||
5520173 | Bảo trì và sửa chữa máy mỏ và thiết bị hầm lò | Mining and mine pit machine maintenance and repair | ||
5520174 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị sợi – dệt | Textile machine maintenance and repair | ||
5520175 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị may | Sewing machine maintenance and repair | ||
5520176 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị hoá chất | Chemical machine maintenance and repair | ||
5520177 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị khoan dầu khí | Oil and gas drilling machine maintenance and repair | ||
5520178 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí | Oil and gas processing machine maintenance and repair | ||
5520179 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị sản xuất các sản phẩm da | Leather products production machine maintenance and repair | ||
5520180 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị in | Printing machine maintenance and repair | ||
5520181 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị y tế | Medical machine maintenance and repair | ||
5520182 | Vận hành cần, cầu trục | 6520182 | Vận hành cần, cầu trục | Crane operation |
5520183 | Vận hành máy thi công nền | 6520183 | Vận hành máy thi công nền | Surface constructional machine operation |
5520184 | Vận hành máy thi công mặt đường | 6520184 | Vận hành máy thi công mặt đường | Road surface constructional machine operation |
5520185 | Vận hành máy xây dựng | 6520185 | Vận hành máy xây dựng | Constructional machine operation |
5520186 | Vận hành máy đóng cọc và khoan cọc nhồi | Pile driving and pile drilling operation | ||
5520187 | Vận hành máy nông nghiệp | Agricultural machine operation | ||
5520188 | Vận hành, sửa chữa máy thi công đường sắt | 6520188 | Vận hành, sửa chữa máy thi công đường sắt | Railway construction machine operation and repair |
5520189 | Vận hành, sửa chữa máy tàu cá | 6520189 | Vận hành, sửa chữa máy tàu cá | Fishing ship machine operation and repair |
5520190 | Vận hành máy và thiết bị hoá chất | 6520190 | Vận hành máy và thiết bị hoá chất | Chemical equipment and machine operation |
5520191 | Điều khiển tàu cuốc | 6520191 | Điều khiển tàu cuốc | Wheel loader control |
5520192 | Vận hành máy xúc thủy lực | Watery shovel operation | ||
5520193 | Vận hành máy gạt | Bulldozer operation | ||
5520194 | Bảo trì hệ thống sản xuất tự động | 6520194 | Bảo trì hệ thống sản xuất tự động | Automatic production system maintainance |
5520195 | Bảo trì hệ thống điều khiển và vận hành tầu cá | 6520195 | Bảo trì hệ thống điều khiển và vận hành tầu cá | Fishing ship operation maintainance system |
5520196 | Kỹ thuật bảo dưỡng sửa chữa xe cơ giới | 6520196 | Kỹ thuật bảo dưỡng sửa chữa xe cơ giới | Motor vehicle repair and maintainance engineering |
6520197 | Kỹ thuật lập trình, gia công trên máy CNC | Programm technology, processing on CNC machine | ||
5520198 | Cơ khí xây dựng | 6520198 | Cơ khí xây dựng | Construction mechatronics |
55202 | Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | 65202 | Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | Electrical, electronic engineering and telecommunications |
5520201 | Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp | 6520201 | Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp | Industrial electrical installation and control technology |
5520202 | Kỹ thuật cơ điện sản xuất gốm, sứ, thủy tinh | 6520202 | Kỹ thuật cơ điện sản xuất gốm sứ, thủy tinh | Ceramics, porcelain and glass production mechanical and electrical engineering |
5520203 | Kỹ thuật cơ điện chế biến cao su | 6520203 | Kỹ thuật cơ điện chế biến cao su | Rubber production mechanical and electrical engineering |
5520204 | Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò | 6520204 | Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò | Mine pit mechanical and electrical engineering |
5520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí | 6520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí | Air-condition and climate technology |
5520206 | Kỹ thuật điện cảng hàng không | 6520206 | Kỹ thuật điện cảng hàng không | Airport electrical ttechnology |
5520207 | Kỹ thuật điện tử cảng hàng không | 6520207 | Kỹ thuật điện tử cảng hàng không | Airport electronic technology |
6520208 | Kỹ thuật điện tàu bay | Aircraft electronic technology | ||
5520209 | Kỹ thuật điện tử tàu bay | 6520209 | Kỹ thuật điện tử tàu bay | Aeroplane electronic technology |
5520210 | Kỹ thuật điện, điện tử tàu biển | 6520210 | Kỹ thuật điện, điện tử tàu biển | Marine ship electronic technology |
5520211 | Kỹ thuật điện tử tàu thủy | 6520211 | Kỹ thuật điện tử tàu thủy | Ship electronic technology |
5520212 | Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng không | 6520212 | Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng không | Aviation information technology |
5520213 | Kỹ thuật dẫn đường hàng không | 6520213 | Kỹ thuật dẫn đường hàng không | Air navigation technology |
5520214 | Kỹ thuật thiết bị viễn thông và nghi khí hàng hải | 6520214 | Kỹ thuật thiết bị viễn thông và nghi khí hàng hải | Telecommunication and marine equipment technology |
5520215 | Kỹ thuật thiết bị radar | Radar equipment technology | ||
5520216 | Kỹ thuật nguồn điện thông tin | Electrical information source technology | ||
5520217 | Kỹ thuật mạng ngoại vi và thiết bị đầu cuối | 6520217 | Kỹ thuật mạng ngoại vi và thiết bị đầu cuối | Peripheral network and terminals technology |
5520218 | Kỹ thuật đài trạm viễn thông | 6520218 | Kỹ thuật đài trạm viễn thông | Telecommunication station technology |
5520219 | Kỹ thuật lắp đặt đài trạm viễn thông | 6520219 | Kỹ thuật lắp đặt đài trạm viễn thông | Telecommunication station installation technology |
5520220 | Kỹ thuật truyền hình cáp | 6520220 | Kỹ thuật truyền hình cáp | Cable television technology |
5520221 | Kỹ thuật truyền dẫn quang và vô tuyến | 6520221 | Kỹ thuật truyền dẫn quang và vô tuyến | Optical and wireless transmission technology |
5520222 | Điện tử công nghiệp và dân dụng | Industrial and household electronics | ||
5520223 | Điện công nghiệp và dân dụng | Industrial and household electrics | ||
5520224 | Điện tử dân dụng | 6520224 | Điện tử dân dụng | Household electronics |
5520225 | Điện tử công nghiệp | 6520225 | Điện tử công nghiệp | Industrial electronics |
5520226 | Điện dân dụng | 6520226 | Điện dân dụng | Household electrics |
5520227 | Điện công nghiệp | 6520227 | Điện công nghiệp | Industrial electrics |
5520228 | Điện tàu thủy | 6520228 | Điện tàu thủy | Marine ship electrics |
5520229 | Điện đầu máy đường sắt | 6520229 | Điện đầu máy đường sắt | Railway tractor electrics |
5520230 | Điện toa xe đường sắt | Railway carriage electrics | ||
5520231 | Sửa chữa điện máy mỏ | 6520231 | Sửa chữa điện máy mỏ | Electrical mining engine repair |
5520232 | Sửa chữa điện máy công trình | 6520232 | Sửa chữa điện máy công trình | Electrical constructional machine repair |
5520233 | Sửa chữa, lắp đặt thiết bị điện xi măng | 6520233 | Sửa chữa, lắp đặt thiết bị điện xi măng | Electrical cement equipment repair, installation |
5520234 | Sửa chữa đường dây tải điện đang vận hành | 6520234 | Sửa chữa đường dây tải điện đang vận hành | In-operation power transmission line repair |
5520235 | Sửa chữa thiết bị tự động hoá | 6520235 | Sửa chữa thiết bị tự động hoá | Automated equipment repair |
5520236 | Sửa chữa đồng hồ đo thời gian | Time meter repair | ||
5520237 | Sửa chữa đồng hồ đo điện, nhiệt, áp lực | 6520237 | Sửa chữa đồng hồ đo điện, nhiệt, áp lực | Power, heat, pressure meter repair |
5520238 | Sửa chữa thiết bị đo lường trọng lượng | 6520238 | Sửa chữa thiết bị đo lường trọng lượng | Weight meter repair |
5520239 | Lắp đặt điện công trình | 6520239 | Lắp đặt điện công trình | Works electricity installation |
5520240 | Lắp đặt thiết bị điện | 6520240 | Lắp đặt thiết bị điện | Electrical equipment installation |
5520241 | Lắp đặt, sửa chữa hệ thống truyền dẫn điện đường sắt | 6520241 | Lắp đặt, sửa chữa hệ thống truyền dẫn điện đường sắt | Railway power transmission system installation and repair |
5520242 | Xây lắp đường dây và trạm điện | Power transmission line and station construction | ||
5520243 | Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên | 6520243 | Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên | Power transmission lines and substations of 220 KV or higher installation |
5520244 | Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 110 KV trở xuống | 6520244 | Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 110 KV trở xuống | Power transmission lines and substations of 110 KV or lower installation |
5520245 | Vận hành điện trong nhà máy điện | 6520245 | Vận hành điện trong nhà máy điện | Electricity operation in electricity power plant |
5520246 | Vận hành nhà máy thủy điện | 6520246 | Vận hành nhà máy thủy điện | Hydroelectricity plant operation |
5520247 | Vận hành nhà máy nhiệt điện | 6520247 | Vận hành nhà máy nhiệt điện | Thermal electricity plant operation |
5520248 | Vận hành và sửa chữa trạm thủy điện | 6520248 | Vận hành và sửa chữa trạm thủy điện | Hydropower station operation and repair |
5520249 | Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện | 6520249 | Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện | Electric pump station operation and repair |
5520250 | Vận hành trạm, mạng điện | 6520250 | Vận hành trạm, mạng điện | Electricity station and network operation |
5520251 | Vận hành điện trong nhà máy thủy điện | 6520251 | Vận hành điện trong nhà máy thủy điện | Electricity operation in Hydroelectricity power plant |
5520252 | Vận hành thiết bị điện và đo lường điều khiển trên tàu thủy | 6520252 | Vận hành thiết bị điện và đo lường điều khiển trên tàu thủy | Electrical equipment and control measurement on ship operation |
5520253 | Vận hành tổ máy phát điện Diesel | 6520253 | Vận hành tổ máy phát điện Diesel | Diesel generator set operation |
6520254 | Vận hành nhà máy điện hạt nhân | Nuclear power plant operation | ||
5520255 | Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh | 6520255 | Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh | Refrigeration equipment operation and repair |
5520256 | Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên | 6520256 | Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên | Power transmission lines and substations of 220 KV or higher operation management and repair |
5520257 | Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống | 6520257 | Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống | Power transmission lines and substations of 110 KV or lower operation management and repair |
5520258 | Điều độ lưới điện phân phối | 6520258 | Điều độ lưới điện phân phối | Power distribution grid modular |
5520259 | Đo lường điện | 6520259 | Đo lường điện | Electricity measure |
5520260 | Thí nghiệm điện | 6520260 | Thí nghiệm điện | Electricity test |
5520261 | Cơ điện lạnh thủy sản | 6520261 | Cơ điện lạnh thủy sản | Mechanical refrigeration seafood |
5520262 | Cơ điện nông thôn | 6520262 | Cơ điện nông thôn | Rural electrical engineering |
5520263 | Cơ điện tử | 6520263 | Cơ điện tử | Mechatronics |
5520264 | Tự động hóa công nghiệp | 6520264 | Tự động hóa công nghiệp | Industrial automation |
5520265 | Hệ thống điện | Power system | ||
5520266 | Quản lý và vận hành lưới điện | Power grid management and operation | ||
5520267 | Hệ thống điện đường sắt đô thị | 6520267 | Hệ thống điện đường sắt đô thị | Urban railway electrical system |
5520268 | Khai thác thiết bị dẫn đường vô tuyến mặt đất hàng không | 6520268 | Khai thác thiết bị dẫn đường vô tuyến mặt đất hàng không | Aerial ground-based air navigation equipment exploitation |
6520269 | Bảo trì thiết bị điện trong nhà máy điện hạt nhân | Electrical device in nuclear power plant maintenance | ||
5520270 | Lắp đặt bảo trì hệ thống năng lượng tái tạo | 6520270 | Lắp đặt bảo trì hệ thống năng lượng tái tạo | Set up renewable energy maintainance |
5520271 | Vận hành nhà máy điện gió, điện mặt trời | 6520271 | Vận hành nhà máy điện gió, điện mặt trời | Wind and sun electric operation |
55203 | Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường | 65203 | Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường | Chemistry, material, metallurgy and environment engineering |
5520301 | Luyện gang | 6520301 | Luyện gang | Iron metallurgy |
5520302 | Luyện thép | 6520302 | Luyện thép | Steel metallurgy |
5520303 | Luyện kim đen | Ferrous metallurgy | ||
5520304 | Luyện kim màu | 6520304 | Luyện kim màu | Non-ferrous metallurgy |
5520305 | Luyện Ferro hợp kim | 6520305 | Luyện Ferro hợp kim | Ferro alloy metallurgy |
5520306 | Xử lý chất thải công nghiệp và y tế | Industrial and medical waste treatment | ||
5520307 | Xử lý chất thải trong công nghiệp đóng tàu | 6520307 | Xử lý chất thải trong công nghiệp đóng tàu | Waste treatment in shipbuilding industry |
5520308 | Xử lý chất thải trong sản xuất thép | 6520308 | Xử lý chất thải trong sản xuất thép | Waste treatment in steel production |
5520309 | Xử lý nước thải công nghiệp | 6520309 | Xử lý nước thải công nghiệp | Industrial wastewater treatment |
5520310 | Xử lý chất thải trong sản xuất cao su | 6520310 | Xử lý chất thải trong sản xuất cao su | Waste treatment in rubber production |
5520311 | Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải | 6520311 | Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải | Wastewater drainage and treatment |
5520312 | Cấp, thoát nước | 6520312 | Cấp, thoát nước | Water supply and drainage |
55290 | Khác | 65290 | Khác | Others |
5529001 | Kỹ thuật lò hơi | 6529001 | Kỹ thuật lò hơi | Boiler technology |
5529002 | Kỹ thuật tua bin | 6529002 | Kỹ thuật tua bin | Turbine technology |
5529003 | Kỹ thuật tua bin nước | Hydro turbine technology | ||
5529004 | Kỹ thuật tua bin khí | Air turbine technology | ||
5529005 | Kỹ thuật thiết bị hình ảnh y tế | 6529005 | Kỹ thuật thiết bị hình ảnh y tế | Medical imaging equipment technology |
5529006 | Kỹ thuật thiết bị điện tử y tế | 6529006 | Kỹ thuật thiết bị điện tử y tế | Medical electrical equipment technology |
5529007 | Kỹ thuật thiết bị xét nghiệm y tế | 6529007 | Kỹ thuật thiết bị xét nghiệm y tế | Medical testing equipment technology |
5529008 | Kỹ thuật thiết bị cơ điện y tế | 6529008 | Kỹ thuật thiết bị cơ điện y tế | Medical electromechanical equipment technology |
5529009 | Kỹ thuật thiết bị sản xuất Dược | 6529009 | Kỹ thuật thiết bị sản xuất Dược | Pharmaceutical production equipment technology |
5529010 | Lắp đặt, vận hành và sửa chữa bơm, quạt, máy nén khí | 6529010 | Lắp đặt, vận hành và sửa chữa bơm, quạt, máy nén khí | Pump, fan, compressor installation, operation and repair |
5529011 | Lắp ráp và thử nghiệm lò hơi, tua bin | 6529011 | Lắp ráp và thử nghiệm lò hơi, tua bin | Boiler, turbine fabrication and test |
5529012 | Lặn trục vớt | 6529012 | Lặn trục vớt | Rescue and recovery diving |
5529013 | Lặn nghiên cứu khảo sát | 6529013 | Lặn nghiên cứu khảo sát | Scientific diving |
5529014 | Lặn hướng dẫn tham quan, du lịch | Recreational diving | ||
5529015 | Lặn thi công | 6529015 | Lặn thi công | Construction diving |
554 | Sản xuất và chế biến | 654 | Sản xuất và chế biến | Production and processing |
55401 | Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống | 65401 | Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống | Food and drink processing |
5540101 | Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản lương thực | Food crops processing and reservation engineering | ||
5540102 | Chế biến lương thực | 6540102 | Chế biến lương thực | Food crops processing |
5540103 | Công nghệ thực phẩm | 6540103 | Công nghệ thực phẩm | Food technology |
5540104 | Chế biến thực phẩm | 6540104 | Chế biến thực phẩm | Food processing |
5540105 | Chế biến dầu thực vật | 6540105 | Chế biến dầu thực vật | Vegetable oil processing |
5540106 | Chế biến rau quả | 6540106 | Chế biến rau quả | Vegetable and fruit processing |
5540107 | Chế biến hạt điều | Cashew nut processing | ||
5540108 | Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản thực phẩm | Food processing and reservation engineering | ||
5540109 | Chế biến sữa | Milk processing | ||
5540110 | Sản xuất bột ngọt, gia vị | Monosodium glutamate, seasoning production | ||
5540111 | Công nghệ kỹ thuật sản xuất đường, bánh kẹo | Sugar, cake and candy production engineering | ||
5540112 | Sản xuất bánh, kẹo | 6540112 | Sản xuất bánh, kẹo | Cake and candy production |
5540113 | Công nghệ kỹ thuật sản xuất muối | Salt production engineering | ||
5540114 | Sản xuất muối từ nước biển | Salt production by evaporation of seawater and by processing saline sand | ||
5540115 | Sản xuất muối công nghiệp | Salt industrial production | ||
5540116 | Công nghệ kỹ thuật lên men | Fermentation engineering | ||
5540117 | Sản xuất cồn | 6540117 | Sản xuất cồn | Alcohol production |
5540118 | Sản xuất rượu bia | 6540118 | Sản xuất rượu bia | Liquor, beer production |
5540119 | Sản xuất nước giải khát | 6540119 | Sản xuất nước giải khát | Beverages production |
5540120 | Công nghệ kỹ thuật chế biến cồn, rượu, bia và nước giải khát | Alcohol, liquor, beer and beverages processing engineering | ||
5540121 | Chế biến nước quả cô đặc | Condensed juice production | ||
5540122 | Sản xuất đường glucoza | Glucose production | ||
5540123 | Sản xuất đường mía | Sugar from sugarcane production | ||
5540124 | Công nghệ chế biến chè | 6540124 | Công nghệ chế biến chè | Green tea processing |
5540125 | Chế biến cà phê, ca cao | 6540125 | Chế biến cà phê, ca cao | Coffee, cocoa processing |
5540126 | Chế biến thuốc lá | 6540126 | Chế biến thuốc lá | Tobacco processing |
5540127 | Công nghệ kỹ thuật kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm | Food quality inspection engineering | ||
5540128 | Quản lý chất lượng lương thực, thực phẩm | Food quality management | ||
55402 | Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da | 65402 | Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da | Production and processing garment, textile, footwear and leather products |
5540201 | Công nghệ sợi, dệt | 6540201 | Công nghệ sợi, dệt | Fibre technology |
5540202 | Công nghệ sợi | 6540202 | Công nghệ sợi | Textile technology |
5540203 | Công nghệ dệt | 6540203 | Công nghệ dệt | Weave technology |
5540204 | Công nghệ may và thời trang | 6540204 | Công nghệ may | Garment and fashion design technology |
5540205 | May thời trang | 6540205 | May thời trang | Fashion apparel |
5540206 | Thiết kế thời trang | 6540206 | Thiết kế thời trang | Fashion design |
5540207 | Công nghệ may Veston | 6540207 | Công nghệ may Veston | Suit tailor-made technology |
5540208 | Thiết kế may đo áo dài | Áo dài tailor-made | ||
5540209 | Công nghệ giặt – là | Laundry technology | ||
5540210 | Công nghệ da giày và sản xuất các sản phẩm từ da | 6540210 | Công nghệ da giày | Leather footwear and products technology |
5540211 | Công nghệ kỹ thuật thuộc da | Tanning engineering | ||
5540212 | Thuộc da | 6540212 | Thuộc da | Tanning |
5540213 | Sản xuất hàng da, giầy | 6540213 | Sản xuất hàng da, giầy | Production of leather footwear and products |
5540214 | Sản xuất muối và hóa chất sau muối | 6540214 | Sản xuất muối và hóa chất sau muối | Salt production and product from salt |
55490 | Khác | 65490 | Khác | Others |
5549001 | Công nghệ kỹ thuật chế biến lâm sản | 6549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | Forestry product processing technology |
6549002 | Công nghệ giấy và bột giấy | Paper and pulp technology | ||
5549003 | Công nghệ kỹ thuật chế biến mủ cao su | 6549003 | Công nghệ kỹ thuật chế biến mủ cao su | Latex processing technology |
5549004 | Công nghệ chế biến tinh dầu và hương liệu mỹ phẩm | Essential oil and cosmetic flavour processing technology | ||
558 | Kiến trúc và xây dựng | 658 | Kiến trúc và xây dựng | Constructional engineering and architecture |
55801 | Kiến trúc và quy hoạch | 65801 | Kiến trúc và quy hoạch | Architecture and planning |
5580101 | Thiết kế kiến trúc | Architecture design | ||
5580102 | Họa viên kiến trúc | Architecture painting | ||
5580103 | Thiết kế cảnh quan, hoa viên | Landscape, garden design | ||
55802 | Xây dựng | 65802 | Xây dựng | Constructional engineering |
5580201 | Kỹ thuật xây dựng | 6580201 | Kỹ thuật xây dựng | Constructional engineering technology |
5580202 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Civil and industrial constructional engineering | ||
5580203 | Xây dựng cầu đường | Road and bridge construction | ||
5580204 | Kỹ thuật thi công lắp dựng kính xây dựng | 6580204 | Kỹ thuật thi công lắp dựng kính xây dựng | Constructional glass installation technology |
5580205 | Xây dựng cầu đường bộ | 6580205 | Xây dựng cầu đường bộ | Road bridge construction |
5580206 | Bê tông | Concrete | ||
5580207 | Cốp pha – giàn giáo | Building of steel frameworks – welding | ||
5580208 | Cốt thép – hàn | Building of casing – scaffold structure | ||
5580209 | Nề – Hoàn thiện | Bricklayer – Masonry | ||
5580210 | Mộc xây dựng và trang trí nội thất | 6580210 | Mộc xây dựng và trang trí nội thất | Production of wooden products for buildings and interior decoration |
5580211 | Mộc dân dụng | Household wooden products | ||
5580212 | Điện – nước | Electricity – Water | ||
55803 | Quản lý xây dựng | 65803 | Quản lý xây dựng | Construction management |
6580301 | Quản lý xây dựng | Construction management | ||
562 | Nông, lâm nghiệp và thủy sản | 662 | Nông, lâm nghiệp và thủy sản | Agriculture, forestry and fishery |
56201 | Nông nghiệp | 66201 | Nông nghiệp | Agriculture |
6620101 | Công nghệ sau thu hoạch | Post harvest technology | ||
5620102 | Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản nông sản | Agricultural products processing and reservation technology | ||
5620103 | Công nghệ kỹ thuật chế biến sản phẩm cây nhiệt đới | Tropical plant processing and reservation technology | ||
5620104 | Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản sản phẩm cây công nghiệp | Industrial tree products processing and reservation technology | ||
5620105 | Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản sản phẩm cây ăn quả | Fruit tree products processing and reservation technology | ||
5620106 | Chế biến nông lâm sản | 6620106 | Chế biến nông lâm sản | Agriculture, forestry and fishery product processing |
5620107 | Sản xuất thức ăn chăn nuôi | Animal feed production | ||
5620108 | Nông vụ mía đường | Sugarcane crop | ||
6620109 | Khoa học cây trồng | Plant science | ||
5620110 | Trồng trọt | Cultivation | ||
5620111 | Trồng trọt và bảo vệ thực vật | Plant cultivation and protection | ||
5620112 | Trồng cây lương thực, thực phẩm | 6620112 | Trồng cây lương thực, thực phẩm | Cereal grains cultivation |
5620113 | Trồng rau | Vegetable cultivation | ||
5620114 | Trồng cây công nghiệp | 6620114 | Trồng cây công nghiệp | Industrial tree cultivation |
5620115 | Trồng cây ăn quả | 6620115 | Trồng cây ăn quả | Fruit tree cultivation |
5620116 | Bảo vệ thực vật | 6620116 | Bảo vệ thực vật | Plant protection |
5620117 | Chăn nuôi gia súc, gia cầm | 6620117 | Chăn nuôi gia súc, gia cầm | Livestock and husbandry breeding |
5620118 | Chăn nuôi và chế biến thịt Bò | 6620118 | Chăn nuôi và chế biến thịt Bò | Cow breeding and beef processing |
5620119 | Chăn nuôi | 6620119 | Chăn nuôi | Breeding |
5620120 | Chăn nuôi – Thú y | 6620120 | Chăn nuôi – Thú y | Breeding- Veterinary |
6620121 | Khuyến nông | Agriculture industry extension | ||
5620122 | Khuyến nông lâm | 6620122 | Khuyến nông lâm | Agriculture – forestry industry extension |
5620123 | Kỹ thuật dâu tằm tơ | 6620123 | Kỹ thuật dâu tằm tơ | Mulberry cultivation technology |
5620124 | Chọn và nhân giống cây trồng | 6620124 | Chọn và nhân giống cây trồng | Breeding and seed production |
5620125 | Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao | 6620125 | Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao | Vegetable, flower high technology |
5620126 | Thủy lợi tổng hợp | Integrated irrigation | ||
5620127 | Quản lý thủy nông | Irrigation management | ||
5620128 | Quản lý nông trại | Farm management | ||
5620129 | Phát triển nông thôn | 6620129 | Phát triển nông thôn | Rural development |
5620130 | Quản lý và kinh doanh nông nghiệp | 6620130 | Quản lý và kinh doanh nông nghiệp | Agriculture business and management |
5620131 | Nông nghiệp công nghệ cao | 6620131 | Nông nghiệp Công nghệ cao | Agriculture high technology |
6620132 | Nông lâm kết hợp | Agriculture forestry | ||
56202 | Lâm nghiệp | 66202 | Lâm nghiệp | Forestry |
5620201 | Lâm nghiệp | 6620201 | Lâm nghiệp | Forestry |
5620202 | Lâm sinh | 6620202 | Lâm sinh | Silviculture |
5620203 | Làm vườn – cây cảnh | 6620203 | Làm vườn – cây cảnh | Gardening – bonsai |
5620204 | Kỹ thuật cây cao su | 6620204 | Kỹ thuật cây cao su | Rubber tree technology |
5620205 | Sinh vật cảnh | 6620205 | Sinh vật cảnh | Pet animals |
5620206 | Lâm nghiệp đô thị | 6620206 | Lâm nghiệp đô thị | Urban forestry |
5620207 | Quản lý tài nguyên rừng | 6620207 | Quản lý tài nguyên rừng | Forest resource management |
5620208 | Kiểm lâm | 6620208 | Kiểm lâm | Rangers |
56203 | Thủy sản | 66203 | Thủy sản | Fishery |
5620301 | Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản thủy sản | 6620301 | Công nghệ chế biến thủy sản | Fishery product processing and conservation technology |
5620302 | Chế biến và bảo quản thủy sản | 6620302 | Chế biến và bảo quản thủy sản | Fishery product processing and conservation |
5620303 | Nuôi trồng thủy sản | 6620303 | Nuôi trồng thủy sản | Aquaculture |
5620304 | Nuôi trồng thủy sản nước ngọt | 6620304 | Nuôi trồng thủy sản nước ngọt | Aquaculture in freshwater |
5620305 | Nuôi trồng thủy sản nước mặn, nước lợ | 6620305 | Nuôi trồng thủy sản nước mặn, nước lợ | Aquaculture in brackish water and saltwater |
5620306 | Khai thác, đánh bắt hải sản | 6620306 | Khai thác, đánh bắt hải sản | Fishing of marine organism |
5620307 | Khai thác và bảo vệ nguồn lợi thủy sản | Aquatic resources exploitation and protection | ||
5620308 | Khai thác hàng hải thủy sản | Sea fishing | ||
5620309 | Bệnh học thủy sản | Aquatic pathology | ||
5620310 | Phòng và chữa bệnh thủy sản | 6620310 | Phòng và chữa bệnh thủy sản | Aquatic pathology prevention and treatment |
5620311 | Khuyến ngư | Fishery industry extension | ||
5620312 | Kiểm ngư | 6620312 | Kiểm ngư | Fishery management |
564 | Thú y | 664 | Thú y | Veterinary |
56401 | Thú y | 66401 | Thú y | Veterinary |
5640101 | Thú y | 6640101 | Thú y | Veterinary |
56402 | Dịch vụ thú y | 66402 | Dịch vụ thú y | Veterinary service |
5640201 | Dịch vụ thú y | 6640201 | Dịch vụ thú y | Veterinary service |
5640202 | Dược thú y | Veterinary medicine | ||
56490 | Khác | 66490 | Khác | Production of veterinary medicines |
5649001 | Sản xuất thuốc thú y | 6649001 | Sản xuất thuốc thú y | Production of veterinary medicines |
5649002 | Sản xuất thuốc thú y | 6649002 | Sản xuất thuốc thú y | Production of aqua-veterinary medicines |
572 | Sức khỏe | 672 | Sức khỏe | Healthcare |
57201 | Y học | 67201 | Y học | Medic |
5720101 | Y sỹ | Physician | ||
5720102 | Y sỹ y học cổ truyền | 6720102 | Y học cổ truyền | Traditional physician |
6720103 | Y sinh học thể dục thể thao | Exercise phyician | ||
57202 | Dược học | 67202 | Dược học | Traditional medicine |
5720201 | Dược | 6720201 | Dược | Traditional medicine doctor |
5720202 | Kỹ thuật dược | 6720202 | Kỹ thuật dược | Traditional medicine nurse |
5720203 | Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc | 6720203 | Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc | Medicine testing technology |
5720204 | Dược cộng đồng | 6720204 | Dược cộng đồng | Communicty medicine |
5720205 | Dược liệu dược học cổ truyền | 6720205 | Dược liệu dược học cổ truyền | Traditional medicine pharmacy |
5720206 | Bào chế dược phẩm | 6720206 | Bào chế dược phẩm | Medicine pharmacy |
57203 | Điều dưỡng – Hộ sinh | 67203 | Điều dưỡng – Hộ sinh | Nursing, midwife |
5720301 | Điều dưỡng | 6720301 | Điều dưỡng | Nursing |
5720302 | Điều dưỡng y học cổ truyền | 6720302 | Điều dưỡng y học cổ truyền | Traditional nursing |
5720303 | Hộ sinh | 6720303 | Hộ sinh | Midwife |
5720304 | Điều dưỡng nha khoa | 6720304 | Điều dưỡng nha khoa | Dental nursing |
57204 | Dinh dưỡng | 67204 | Dinh dưỡng | Nutrition |
6720401 | Dinh dưỡng | Nutrition | ||
57206 | Kỹ thuật y học | 67206 | Kỹ thuật y học | Medical technology |
5720601 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 6720601 | Kỹ thuật hình ảnh y học | Medical image technology |
5720602 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 6720602 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | Medical testing technology |
5720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 6720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | Rehabilitation technology |
5720604 | Kỹ thuật vật lý trị liệu và phục hồi chức năng | 6720604 | Kỹ thuật vật lý trị liệu và phục hồi chức năng | Physical therapy and rehabilitation technology |
5720605 | Kỹ thuật phục hình răng | 6720605 | Kỹ thuật phục hình răng | Prosthodontics technology |
57290 | Khác | 67290 | khác | Others |
5720701 | Dân số y tế | Population | ||
576 | Dịch vụ xã hội | 676 | Dịch vụ xã hội | Social service |
57601 | Công tác xã hội | 67601 | Công tác xã hội | Community service |
5760101 | Công tác xã hội | 6760101 | Công tác xã hội | Community service |
5760102 | Công tác thanh thiếu niên | 6760102 | Công tác thanh thiếu niên | Youth service |
5760103 | Công tác công đoàn | Labour union service | ||
5760104 | Lao động – Xã hội | Labour – Social affairs | ||
57602 | Dịch vụ xã hội | 67602 | Dịch vụ xã hội | Social service |
5760201 | Dịch vụ xã hội | Social service | ||
5760202 | Chăm sóc và hỗ trợ gia đình | Family care and support | ||
5760203 | Dịch vụ chăm sóc gia đình | 6760203 | Dịch vụ chăm sóc gia đình | Housemaid service |
581 | Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân | 681 | Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân | Hotel, tourism, sports and personal service |
58101 | Du lịch | 68101 | Du lịch | Travel service |
5810101 | Du lịch lữ hành | 6810101 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Travel |
5810102 | Du lịch sinh thái | Ecological travel | ||
5810103 | Hướng dẫn du lịch | 6810103 | Hướng dẫn du lịch | Tour guide |
5810104 | Quản trị lữ hành | 6810104 | Quản trị lữ hành | Travel management |
5810105 | Quản trị du lịch MICE | 6810105 | Quản trị du lịch MICE | MICE tourism management |
5810106 | Quản trị dịch vụ giải trí, thể thao | 6810106 | Quản trị dịch vụ giải trí, thể thao | Entertainment and sports service management |
5810107 | Điều hành tour du lịch | 6810107 | Điều hành tour du lịch | Tour management |
5810108 | Đặt giữ chỗ du lịch | Tourism booking | ||
5810109 | Đại lý lữ hành | Travel agency | ||
58102 | Khách sạn, nhà hàng | 68102 | Khách sạn, nhà hàng | Hotel, restaurant |
5810201 | Quản trị khách sạn | 6810201 | Quản trị khách sạn | Hotel management |
5810202 | Quản trị khu Resort | 6810202 | Quản trị khu Resort | Resort management |
5810203 | Nghiệp vụ lễ tân | 6810203 | Quản trị lễ tân | Front-desk operation |
5810204 | Nghiệp vụ lưu trú | 6810204 | Quản trị buồng phòng | Accommodation operation |
5810205 | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn | 6810205 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | Restaurant and hotel operation |
5810206 | Nghiệp vụ nhà hàng | 6810206 | Quản trị nhà hàng | Restaurant operation |
5810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | 6810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | Cooking technique |
5810208 | Kỹ thuật pha chế và phục vụ đồ uống | Bartender and drinks service technique | ||
5810209 | Kỹ thuật pha chế đồ uống | 6810209 | kỹ thuật pha chế đồ uống | Bartender technique |
5810210 | Kỹ thuật làm bánh | 6810210 | Kỹ thuật làm bánh | Pastry making technique |
58103 | Thể dục, thể thao | 68103 | Thể dục, thể thao | Sports |
5810301 | Thể dục thể thao | Sports | ||
6810302 | Huấn luyện thể thao | Biomedical sports | ||
5810303 | Quản lý thể dục, thể thao | 6810303 | Quản lý thể dục, thể thao | Sports management |
58104 | Dịch vụ thẩm mỹ | 68104 | Dịch vụ thẩm mỹ | Cosmetic service |
5810401 | Dịch vụ thẩm mỹ | Cosmetic service | ||
5810402 | Tạo mẫu và chăm sóc sắc đẹp | Modelling and beauty care | ||
5810403 | Kỹ thuật chăm sóc tóc | Hair care technology | ||
5810404 | Chăm sóc sắc đẹp | 6810404 | Chăm sóc sắc đẹp | Beauty care |
58105 | Kinh tế gia đình | 68105 | Kinh tế gia đình | Home economics |
5810501 | Kinh tế gia đình | 6810501 | Kinh tế gia đình | Home economics |
584 | Dịch vụ vận tải | 684 | Dịch vụ vận tải | Transport |
58401 | Khai thác vận tải | 68401 | Khai thác vận tải | Transport operation |
6840101 | Khai thác vận tải | Transport operation | ||
5840102 | Khai thác cảng hàng không | Airport operation | ||
5840103 | Khai thác vận tải đường biển | Marine transport operation | ||
5840104 | Khai thác vận tải thủy nội địa | Inland waterway transport operation | ||
5840105 | Khai thác vận tải đường bộ | Road transport operation | ||
5840106 | Khai thác vận tải đường không | Air transport operation | ||
5840107 | Khai thác vận tải đường sắt | Railway transport operation | ||
5840108 | Điều khiển phương tiện thủy nội địa | 6840108 | Điều khiển phương tiện thủy nội địa | Driving of inland waterway vessels |
5840109 | Điều khiển tàu biển | 6840109 | Điều khiển tàu biển | Driving of marine vessels |
5840110 | Khai thác máy tàu biển | 6840110 | Khai thác máy tàu biển | Marine vessel engine operation/exploitation |
5840111 | Khai thác máy tàu thủy | 6840111 | Khai thác máy tàu thủy | Waterway vessel engine operation |
5840112 | Vận hành máy tàu thủy | 6840112 | Vận hành khai thác máy tàu | Marine vessel engine operation |
5840113 | Dịch vụ trên tàu biển | Marine vessel service | ||
5840114 | Bảo đảm an toàn hàng hải | 6840114 | Bảo đảm an toàn hàng hải | Marine transport safety |
5840115 | Vận hành thiết bị xếp dỡ hàng hóa hàng hải | 6840115 | Vận hành thiết bị xếp dỡ hàng hóa hàng hải | Loading/Unloading equipment operation in marine transport |
5840116 | Xếp dỡ cơ giới tổng hợp | 6840116 | Xếp dỡ cơ giới tổng hợp | General mechanical loading/unloading |
5840117 | Đặt chỗ bán vé | Booking, ticketing | ||
5840118 | Dịch vụ trên tàu bay | On-plane service | ||
5840119 | Lái tàu bay dân dụng | 6840119 | Lái tàu bay dân dụng | Civil aeroplane pilot |
5840120 | Điều hành bay | 6840120 | Điều hành bay | Flight operation |
5840121 | Kiểm soát không lưu | 6840121 | Kiểm soát không lưu | Air traffic control |
5840122 | Thông tin tín hiệu đường sắt | 6840122 | Thông tin tín hiệu đường sắt | Railway signal information |
5840123 | Điều khiển tàu hỏa | Train control | ||
5840124 | Lái tàu đường sắt | 6840124 | Lái tàu đường sắt | Railway train driving |
5840125 | Điều hành chạy tàu hỏa | 6840125 | Điều hành chạy tàu hỏa | Train operation |
5840126 | Lái xe chuyên dụng | 6840126 | Lái xe chuyên dụng | Specialized driver |
5840127 | Lái tàu điện | 6840127 | Lái tàu điện | E-train driving |
5840128 | Điều hành đường sắt đô thị | 6840128 | Điều hành đường sắt đô thị | Urban railway transport administration |
5840129 | Vận tải hành khách, hàng hóa đường sắt | 6840129 | Vận tải hành khách, hàng hóa đường sắt | Railway transport |
58402 | Dịch vụ bưu chính | 68402 | Dịch vụ bưu chính | Postal service |
5840201 | Dịch vụ bưu chính | Postal service | ||
5840202 | Kinh doanh thiết bị viễn thông tin học | 6840202 | Kinh doanh thiết bị viễn thông tin học | Telecommunications information equipment business |
5840203 | Kinh doanh dịch vụ Bưu chính Viễn thông | 6840203 | Kinh doanh dịch vụ Bưu chính Viễn thông | Postal and Telecommunications service business |
585 | Môi trường và bảo vệ môi trường | 685 | Môi trường và bảo vệ môi trường | Environment and environment protection |
58501 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 68501 | Quản lý tài nguyên và môi trường | Environment control and protection |
5850101 | Quản lý tài nguyên nước | Water resource management | ||
5850102 | Quản lý đất đai | 6850102 | Quản lý đất đai | Land management |
5850103 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 6850103 | Quản lý tài nguyên và môi trường | Environment and resources management |
5850104 | Bảo vệ môi trường đô thị | 6850104 | Bảo vệ môi trường đô thị | Urban environment protection |
5850105 | Bảo vệ môi trường công nghiệp | 6850105 | Bảo vệ môi trường công nghiệp | Industrial environment protection |
5850106 | Bảo vệ môi trường biển | 6850106 | Bảo vệ môi trường biển | Marine environment protection |
5850107 | Quản lý tài nguyên biển và hải đảo | Marine resources and islands management | ||
5850108 | Bảo tồn và phát triển đa dạng sinh học | Biodiversity conservation and development | ||
5850109 | Xử lý dầu tràn trên biển | 6850109 | Xử lý dầu tràn trên biển | Oil spill on sea treatment |
5850110 | Xử lý rác thải | 6850110 | Xử lý rác thải | Waste treatment |
5850111 | An toàn phóng xạ | Radioactive safety | ||
6850112 | Kiểm soát và bảo vệ môi trường | Environment control and protection | ||
58502 | Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp | 68502 | Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp | Labour safety and hygiene services |
5850201 | An toàn lao động | Labour safety | ||
5850202 | Bảo hộ lao động và môi trường | Labour and environmental protection | ||
5850203 | Bảo hộ lao động | 6850203 | Bảo hộ lao động | Labour protection |
586 | An ninh, quốc phòng | 686 | An ninh, quốc phòng | Security and national defence |
58601 | An ninh và trật tự xã hội | 68601 | An ninh và trật tự xã hội | Security and social order |
5860101 | Kiểm tra an ninh hàng không | 6860101 | Kiểm tra an ninh hàng không | Aviation security check |
5860102 | Kiểm tra soi chiếu an ninh hàng không | Aviation security screening | ||
5860103 | Nghiệp vụ an ninh khách sạn | 6860103 | Nghiệp vụ an ninh khách sạn | Hotel security |
6860104 | Nghiệp vụ an ninh vận tải | Transport security | ||
5860105 | Kỹ thuật hình sự | 6860105 | Kỹ thuật hình sự | Criminal technique |
5860106 | Điều tra trinh sát an ninh | 6860106 | Trinh sát an ninh | Investigation of security reconnaissance |
5860107 | Điều tra trinh sát cảnh sát | 6860107 | Trinh sát cảnh sát | Investigation the police reconnaissance |
5860108 | Quản lý xuất, nhập cảnh | Immigration management | ||
5860109 | Quản lý hành chính về trật tự xã hội | 6860109 | Quản lý nhà nước về an ninh trật tự | Administrative management of social order |
5860110 | Quản lý trật tự an toàn giao thông | 6860110 | Quản lý trật tự an toàn giao thông | Traffic order and safety management |
5860111 | Quản lý, giáo dục và cải tạo phạm nhân | Prisoners management, education and rehabilitation | ||
5860112 | Quản lý trật tự xã hội ở địa bàn cơ sở | Management of social order in localities | ||
5860113 | Cảnh vệ | 6860113 | Cảnh vệ | Guard |
5860114 | Cảnh sát vũ trang | 6860114 | Vũ trang bảo vệ an ninh trật tự | Armed police |
5860115 | Phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ | 6860115 | Phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ | Fire prevention and rescue |
5860116 | Kỹ thuật mật mã an ninh | 6860116 | Kỹ thuật mật mã | Encryption technique |
5860117 | Trinh sát đặc biệt | Special scout | ||
5860118 | Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp | 6860118 | Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp | Criminal judgement enforcement and judical support |
5860119 | Hậu cần Công an nhân dân | 6860119 | Hậu cần Công an nhân dân | Police logistics |
5860120 | Hồ sơ nghiệp vụ | 6860120 | Hồ sơ nghiệp vụ | File |
5860121 | Huấn luyện quân sự, võ thuật | 6860121 | Huấn luyện quân sự, võ thuật | Miltary and martial art training |
58602 | Quân sự | 68602 | Quân sự | Military |
5860201 | Biên phòng | 6860201 | Biên phòng | Borderlands security |
5860202 | Đặc công | 6860202 | Chỉ huy tham mưu Lục quân | Task force |
5860203 | Hậu cần quân sự | Military logistics | ||
5860204 | Quân sự cơ sở | Base military | ||
5860205 | Điệp báo chiến dịch | Campaign messenger | ||
5860206 | Tình báo quân sự | Military intelligence | ||
5860207 | Trinh sát | Reconnaissance | ||
5860208 | Trinh sát biên phòng | Borderlands reconnaissance | ||
5860209 | Trinh sát đặc nhiệm | Specialized reconnaissance | ||
5860210 | Trinh sát kỹ thuật | Technical reconnaissance | ||
5860211 | Huấn luyện động vật nghiệp vụ | Specialized animal training | ||
5860212 | Kỹ thuật mật mã quân sự | Military encryption technology | ||
5860213 | Quân khí | Weapon equipment | ||
5860214 | Vũ khí bộ binh | Infantry armour | ||
5860215 | Kỹ thuật cơ điện tăng thiết giáp | Electromechanical technique of tank- armour | ||
5860216 | Sử dụng và sửa chữa thiết bị vô tuyến phòng không | Avigation wireless radio equipment use and repair | ||
5860217 | Sửa chữa xe máy công binh | Army engineer motorbike repair | ||
5860218 | Sửa chữa và khai thác khí tài hoá học | Chemical ammunition repair and exploitation | ||
5860219 | Khí tài quang học | Optical ammunition | ||
5860220 | Phân tích chất độc quân sự | Military toxins analysis | ||
58690 | Khác | 68690 | Khác | Others |
5869001 | Vệ sỹ | 6869001 | Vệ sỹ | Body guard |
5869002 | Bảo vệ | 6869002 | Bảo vệ | Security guard |